
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gạch chéo
/slæʃ//slæʃ/Từ "slash" có lịch sử lâu đời, có từ thế kỷ 13. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động chém hoặc cắt sâu, thường dùng kiếm hoặc lưỡi kiếm khác. Nguồn gốc này vẫn được thấy trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "slash" có nghĩa là cắt hoặc làm bị thương một thứ gì đó một cách dữ dội. Vào thế kỷ 15, nghĩa của "slash" được mở rộng để bao gồm hành động thay đổi hoặc sửa đổi một thứ gì đó, chẳng hạn như bản thảo hoặc tài liệu. Nghĩa này của từ này thường liên quan đến ý tưởng cắt hoặc cắt qua văn bản tẻ nhạt hoặc không cần thiết. Vào thế kỷ 20, "slash" lại mang một nghĩa khác trong lĩnh vực máy tính, trong đó nó ám chỉ ký tự gạch chéo (/) được sử dụng trong đường dẫn tệp và URL. Cách sử dụng hiện đại này của "slash" đã củng cố thêm vị trí của từ này trong kho ngôn ngữ của chúng ta.
danh từ
vết chém, vết rạch, vết cắt
đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...)
to slash a speech: cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
đống cành lá cắt (khi đốn cây)
động từ
rạch, cắt, khía
hạ (giá), cắt bớt
to slash a speech: cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
quất, quật, đánh (bằng roi)
to make a long cut with a sharp object, especially in a violent way
thực hiện một vết cắt dài bằng một vật sắc nhọn, đặc biệt là một cách bạo lực
Ai đó đã rạch lốp xe ô tô của tôi.
Cô đã cố gắng tự sát bằng cách cứa vào cổ tay mình.
Chúng tôi phải dùng gậy rạch đường đi xuyên qua bụi cây.
Một trong những người đàn ông dùng dao chém vào mặt anh ta.
Anh ta dùng dao chém tôi một cách dã man.
Anh ta chém đối thủ bằng thanh kiếm của mình.
to reduce something by a large amount
để giảm một cái gì đó bằng một số lượng lớn
cắt giảm chi tiêu/giá cả/chi phí
Lực lượng lao động đã bị cắt giảm một nửa.
Album mới của nghệ sĩ này là sự kết hợp giữa nhạc rock, nhạc dân gian và nhạc đồng quê với một chút nhạc pop.
Bài phát biểu của bà được ngắt quãng bằng những tiếng cười mỉa mai.
Vào cuối những năm 90, nhạc grunge thống trị các bảng xếp hạng với âm thanh pha trộn giữa punk, metal và bubblegum pop.
Sự sụt giảm trong thương mại bán lẻ đã buộc công ty phải giảm giá.
Tiền lương của anh ấy đã bị cắt giảm 20%.
Lạm phát đã giảm một nửa.
Công ty đã cắt giảm đáng kể dự báo về lợi nhuận hàng năm.
Mức giảm giá có thể giảm từ 15% xuống 10%.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()