
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chế độ nô lệ
Từ "slavery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Latin. Thuật ngữ "slēa" hoặc "sla" dùng để chỉ người hầu hoặc người lao động bị ràng buộc trong tiếng Anh cổ. Thuật ngữ tiếng Latin "servitium" có nghĩa là "service" hoặc "trói buộc". Người ta cho rằng các từ "slaw" và "sla" chịu ảnh hưởng từ tiếng Đức "skalu", có nghĩa là "flaw" hoặc "blemish" và được dùng để mô tả nô lệ là người bị đánh dấu hoặc nhuốm màu bởi sự ràng buộc của họ. Từ tiếng Anh hiện đại "slavery" xuất hiện vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "esclavage", bắt nguồn từ tiếng Latin "servitium". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành vi tàn ác và bóc lột khi sở hữu và kiểm soát con người như tài sản. Ngày nay, từ "slavery" được công nhận rộng rãi là một hình thức bóc lột và vi phạm nhân quyền, và được coi là một phần của lịch sử cần được ghi nhớ và rút kinh nghiệm để ngăn chặn tình trạng này tái diễn.
tính từ
đầy nước dãi
to prefer death to slavery: thà chết không chịu làm nô lệ
ton hót, bợ đỡ
slavery compliments: những lời khen bợ đỡ
danh từ
cảnh nô lệ; sự nô lệ
to prefer death to slavery: thà chết không chịu làm nô lệ
sự chiếm hữu nô lệ
slavery compliments: những lời khen bợ đỡ
sự lao động vất vả; công việc cực nhọc
the state of being forced to work as a slave
tình trạng bị ép buộc phải làm việc như một nô lệ
bị bán làm nô lệ
Trong suốt chiều dài lịch sử, chế độ nô lệ đã trở thành một tập tục phổ biến và vô nhân đạo, khiến hàng triệu người trở thành tài sản vô giá trị.
Trong quá khứ, nô lệ bị buộc phải làm việc ngày đêm mà không được trả công hay nghỉ ngơi, chỉ nhận được thức ăn và nước để duy trì sự sống.
Hoạt động buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương kéo dài nhiều thế kỷ đã đưa một lượng lớn người châu Phi đến Tây bán cầu và khiến họ phải chịu những điều kiện khủng khiếp trên tàu và khi đến nơi.
Ở nhiều xã hội, nô lệ không có quyền hoặc sự bảo vệ hợp pháp, và chủ nhân có thể đối xử với họ mà không quan tâm đến phúc lợi của họ.
Cái nghèo đẩy trẻ em vào cảnh nô lệ thực sự.
Những người phụ nữ này bị bán làm nô lệ tình dục.
Mục đích mà họ nêu ra là giải phóng phụ nữ khỏi chế độ nô lệ gia đình.
Họ sống trong cảnh nô lệ và nghèo đói.
Tổ chức này đã giúp vạch trần các đường dây buôn bán nô lệ.
the practice of owning and forcing people to work as slaves
thực hành sở hữu và ép buộc mọi người làm việc như nô lệ
việc xóa bỏ chế độ nô lệ
Tu chính án thứ mười ba đã bãi bỏ chế độ nô lệ vào năm 1865.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()