
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một cách mỉa mai
/ˈsnaɪdli//ˈsnaɪdli/Từ "snidely" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "snyd" có nghĩa là "một cái nhếch mép" và hậu tố "-ly" tạo thành một trạng từ. Ban đầu, "snidely" có nghĩa là "với một cái nhếch mép" hoặc "sneeringly". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để truyền tải cảm giác mỉa mai, châm biếm hoặc chế giễu tinh tế. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này thường được dùng để mô tả giọng điệu hoặc cách cư xử của ai đó, ngụ ý rằng họ đang nói hoặc viết với sự tinh tế trái ngược với ý định thực sự của họ. Trong tiếng Anh hiện đại, "snidely" thường được dùng để mô tả một bình luận hoặc nhận xét có ý định hài hước nhưng lại có vẻ chua chát hoặc mỉa mai. Ngày nay, "snidely" thường được dùng để thêm sắc thái cho giọng điệu hoặc ngôn ngữ của ai đó, ngụ ý rằng họ đang nói một cách tinh tế nhưng cũng hơi tinh nghịch trong lời nói của mình.
phó từ
giả, giả mạo
ác ý, cạnh khoé
Ông chủ nói một cách mỉa mai: "Ý tưởng của anh có thể có giá trị, nhưng tôi không muốn nghe."
Công tố viên hỏi bị cáo một cách mỉa mai: "Vậy, anh muốn nói với chúng tôi rằng anh không liên quan gì đến tội ác này?"
Vị thẩm phán ngắt lời lời khai của bị cáo một cách mỉa mai: "Thưa ngài, tôi sẽ không bao giờ ngậm miệng lại nữa!"
Nhà phê bình đã nhận xét một cách mỉa mai về vở kịch, "Các diễn viên hầu như không đủ trình độ, nhưng ít nhất họ không làm mình xấu hổ."
Cô giáo chế giễu cậu học sinh: "Chậc, chậc. Thêm một điểm C nữa trong bảng điểm của em."
Phóng viên bình luận một cách mỉa mai về bài phát biểu của chính trị gia, "Đám đông phát điên vì những lời hứa suông của ông ta."
Người cha đã mỉa mai mắng đứa trẻ: "Ăn hết rau đi trước khi ăn món tráng miệng!"
Vận động viên này khinh thường người phỏng vấn, "Xin lỗi, tôi không có thời gian để nói chuyện phiếm. Tôi phải giành chức vô địch."
Người cố vấn chỉ trích công việc của người học việc một cách mỉa mai, "Đây không phải là điều tôi mong đợi từ một người mà tôi đáng ra phải dạy."
Người bán hàng trả giá một cách mỉa mai với khách hàng, "Điển hình. Anh nghĩ ví của anh lớn hơn ví của tôi à."
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()