
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
câu chuyện buồn
Cụm từ "sob story" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, trong thời kỳ văn học đại chúng và báo chí giật gân ở Mỹ đang lên ngôi. Trong những câu chuyện này, các biên tập viên thường cường điệu hóa và phóng đại các sự kiện bi thảm hoặc đau lòng nhằm mục đích bán báo. Thuật ngữ "sob story" được cho là có nguồn gốc từ một thuật ngữ miệt thị dành cho những câu chuyện này, nhấn mạnh cách mà độc giả phải phản ứng về mặt cảm xúc với chúng. Từ "sober" (từ trái nghĩa với "emotional" hoặc "dramatic") có thể đã bị nghe nhầm thành "sob", vốn đã bắt đầu được sử dụng như một từ lóng để chỉ "khóc". Thuật ngữ này được công nhận rộng rãi vào đầu những năm 1900, khi sự phổ biến của tiểu thuyết xu và báo chí phanh phui tiếp tục gia tăng. Trớ trêu thay, mặc dù thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là hạ thấp những loại câu chuyện này, nhưng nó đã được dùng để mô tả bất kỳ câu chuyện nào chạm đến trái tim và chứa đầy những chi tiết cảm xúc hoặc sự kiện bi thảm. Ngày nay, cụm từ "sob story" có thể được coi là con dao hai lưỡi. Một mặt, nó đã trở thành một phần quen thuộc của từ điển được sử dụng để mô tả một số loại truyện nhất định. Mặt khác, nó vẫn có thể có hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng chủ thể của câu chuyện đang cố gắng thao túng hoặc thu hút cảm xúc của người đọc để đạt được lợi ích cá nhân.
Người ăn xin ở góc phố đang kể một câu chuyện buồn về việc mất việc và trở thành người vô gia cư để cố gắng khơi dậy sự thông cảm và chút tiền lẻ.
Trong buổi trị liệu đầu tiên của khách hàng, cô ấy đã tiết lộ một câu chuyện đau lòng khiến nhà trị liệu cảm thấy kiệt quệ về mặt cảm xúc.
Trong cuộc phỏng vấn với người dẫn chương trình trò chuyện, nữ diễn viên đã chia sẻ câu chuyện buồn đầy nước mắt về những khó khăn thời thơ ấu của mình khiến khán giả vô cùng xúc động.
Hoạt động gây quỹ thường niên của tổ chức từ thiện địa phương có một loạt câu chuyện cảm động từ những người mà họ đã giúp đỡ.
Thẩm phán đã đưa ra lời cảnh cáo nghiêm khắc đối với bị cáo về việc ngừng sử dụng những câu chuyện buồn như một chiêu trò để trốn tránh trách nhiệm về hành động của mình.
Các quảng cáo vận động tranh cử của chính trị gia này bao gồm một số câu chuyện buồn đầy cảm xúc nhằm khơi dậy sự đồng cảm từ cử tri.
Trang biên tập của tờ báo tràn ngập những lá thư từ độc giả chia sẻ câu chuyện đau buồn của riêng họ để phản ứng trước một thảm kịch gần đây.
Cuộc họp của nhóm hỗ trợ tràn ngập những câu chuyện buồn thương khi các thành viên chia sẻ kinh nghiệm và tìm thấy sự an ủi khi ở bên nhau.
Tác giả đã xen kẽ những câu chuyện buồn thương trong suốt cuốn sách, nhưng một số nhà phê bình cho rằng điều đó làm giảm đi thông điệp chung.
Lá thư gây quỹ của tổ chức từ thiện có đưa ra một số câu chuyện buồn sâu sắc để khuyến khích quyên góp và tạo ra tác động lâu dài.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()