
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cách xa xã hội
Thuật ngữ "socially distanced" được sử dụng rộng rãi trong đại dịch COVID-19 năm 2020. Thuật ngữ này đề cập đến các hoạt động nhằm giảm thiểu tiếp xúc giữa mọi người và làm giảm sự lây lan của vi-rút. Ý tưởng về giãn cách xã hội có từ thế kỷ 19, khi các chuyên gia y tế bắt đầu hiểu được cách các bệnh truyền nhiễm lây lan trong dân số. Ban đầu, thuật ngữ "giãn cách xã hội" được sử dụng để mô tả các biện pháp do chính quyền thực hiện nhằm hạn chế tiếp xúc xã hội ở những khu vực bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Tuy nhiên, trong đại dịch cúm năm 1918, thuật ngữ này đã được thay thế bằng "cô lập xã hội", phản ánh ý tưởng rằng những người bị nhiễm bệnh nên được tách biệt khỏi phần còn lại của dân số để ngăn ngừa sự lây lan thêm. Khái niệm giãn cách xã hội xuất hiện trở lại vào cuối thế kỷ 20, khi các nhà khoa học và quan chức y tế bắt đầu nhận ra rằng việc lây truyền một số bệnh, chẳng hạn như HIV và bệnh lao, có thể được giảm thiểu thông qua một số hành vi xã hội nhất định. Gần đây hơn, Tổ chức Y tế Thế giới và các tổ chức y tế công cộng khác đã khuyến nghị giãn cách xã hội là một chiến lược quan trọng để kiểm soát sự lây lan của COVID-19. Do đó, thuật ngữ "socially distanced" là phiên bản hiện đại và tinh tế hơn của khái niệm giãn cách xã hội của thế kỷ 20, nhấn mạnh đến nhu cầu cá nhân phải duy trì khoảng cách vật lý với người khác trong khi vẫn kết nối và tương tác với xã hội theo những cách khác.
Để phòng ngừa COVID-19, nhà hàng đã thực hiện sắp xếp chỗ ngồi giãn cách xã hội, với các bàn cách nhau ít nhất sáu feet.
Để duy trì hướng dẫn về giãn cách xã hội, nhà trường đã hủy mọi cuộc tụ tập và hội họp đông người cho đến khi có thông báo mới.
Để đảm bảo giãn cách xã hội, các băng ghế trong công viên đã được bố trí cách xa nhau để đảm bảo chỗ ngồi ngoài trời an toàn cho cá nhân và nhóm nhỏ.
Do đại dịch đang diễn ra, công ty đã khuyến khích tất cả nhân viên làm việc tại nhà và thực hiện giãn cách xã hội khi ở văn phòng.
Nhà hát thông báo rằng các buổi biểu diễn sắp tới sẽ được tổ chức với chỗ ngồi giãn cách xã hội để bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của khán giả.
Phòng tập đã thực hiện các biện pháp giãn cách xã hội nghiêm ngặt, yêu cầu các thành viên phải đặt chỗ trước và duy trì khoảng cách an toàn trong khi tập luyện.
Bảo tàng đã đóng cửa các phòng triển lãm cho đến khi có thông báo mới, nhưng một số tác phẩm nghệ thuật vẫn được trưng bày thông qua các cuộc triển lãm ngoài trời có giãn cách xã hội.
Để đảm bảo giãn cách xã hội, trung tâm mua sắm đã giới hạn số lượng người mua sắm được phép vào bên trong tại bất kỳ thời điểm nào.
Quán bar đã lắp đặt vách ngăn bằng kính trong suốt giữa các bàn để đảm bảo giãn cách xã hội nhưng vẫn cho phép khách hàng thưởng thức bữa ăn và đồ uống cùng bạn bè.
Để tuân thủ hướng dẫn về giãn cách xã hội, địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã lựa chọn hình thức biểu diễn lái xe, với các xe được bố trí cách xa nhau ở những khu vực được chỉ định để xem và nghe nhạc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()