
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ổ cắm
Từ "socket" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "sockett,", từ này lại bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "esquet" có nghĩa là "hốc nhỏ". Từ tiếng Latin "socculus", có nghĩa là "chiếc giày nhỏ" hoặc "little socket," cũng có thể đã góp phần vào sự phát triển của thuật ngữ này. Trong cách sử dụng sớm nhất, thuật ngữ "socket" dùng để chỉ một hốc tròn nhỏ trên tường hoặc đồ nội thất để đựng chân nến hoặc đồ trang trí khác. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ nhiều loại hốc hoặc phụ kiện hình tròn hoặc hình vuông được sử dụng để đựng các vật dụng như phích cắm điện, ốc vít hoặc chìa khóa. Các ổ cắm này đóng vai trò là điểm gắn an toàn và hiệu quả cho các vật thể này, cho phép lắp đặt và tháo gỡ dễ dàng. Khái niệm ổ cắm đã trở nên đặc biệt nổi bật trong công nghệ hiện đại, với nhiều loại ổ cắm được sử dụng trong các thiết bị điện và điện tử cho mọi thứ, từ kết nối đồ chơi giáo dục đến máy tính hoặc thiết bị sạc cho điện thoại và máy tính bảng. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của thuật ngữ "socket" phản ánh lịch sử lâu dài về sự đổi mới của con người trong việc phát triển và sử dụng các thiết bị thực tế và hiệu quả để gắn và kết nối các vật thể.
danh từ
lỗ, hốc, hố
để
candle too large for socket: nếu to quá không vừa để
đui đèn
ngoại động từ
lắp vào để
lắp vào đui
candle too large for socket: nếu to quá không vừa để
(thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy
a device in a wall that you put a plug into in order to connect electrical equipment to the power supply of a building
một thiết bị trên tường mà bạn cắm phích cắm vào để kết nối thiết bị điện với nguồn điện của tòa nhà
một ổ cắm trên tường
Bộ sạc pin cắm vào bất kỳ ổ cắm điện nào.
a device on a piece of electrical equipment that you can fix a plug, a light bulb, etc. into
một thiết bị trên một thiết bị điện mà bạn có thể cắm phích cắm, bóng đèn, v.v. vào
một ổ cắm trên không trên tivi
a curved hollow space in the surface of something that another part fits into or moves around in
một khoảng trống cong trên bề mặt của thứ gì đó mà một bộ phận khác vừa khít vào hoặc di chuyển xung quanh trong đó
Mắt anh lồi ra trong hốc mắt.
Con chó gần như kéo cánh tay tôi ra khỏi ổ cắm của nó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()