
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mềm mại
Từ "softie" là dạng rút gọn của thuật ngữ "soft-hearted" và được sử dụng như một thuật ngữ thông tục để mô tả một người có tính cách tốt bụng, nhân hậu hoặc đồng cảm. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh. Bản thân thuật ngữ "soft-hearted" bắt nguồn từ quan niệm rằng một người nhạy cảm về mặt cảm xúc hoặc dễ bị xúc động bởi hoàn cảnh của người khác có "soft heart". Cách sử dụng ẩn dụ này bắt nguồn từ sự tương đồng giữa cảm xúc dịu dàng của tình cảm hoặc lòng tốt trong trái tim và các đặc điểm vật lý liên quan. Việc sử dụng "softie" trở nên phổ biến vào những năm 1940 và 1950, đặc biệt là một thuật ngữ vui tươi hoặc trìu mến dành cho trẻ em. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm các mô tả về những người lớn sở hữu những phẩm chất tương tự, chẳng hạn như nhẹ nhàng, chu đáo hoặc khoan dung. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bối cảnh như thể thao hoặc chính trị, nơi nó được dùng để mô tả những cá nhân coi trọng lòng trắc ẩn, sự hợp tác hoặc ngoại giao hơn là tính cạnh tranh hoặc hung hăng.
Sophia là người rất hiền lành khi nói đến động vật, cô luôn nhận nuôi những chú mèo và chó hoang thay vì từ chối chúng.
Mặc dù là một luật sư cứng rắn, James lại trở nên mềm mỏng với các con và chưa bao giờ khiến chúng thất vọng với một bữa tiệc sinh nhật đáng nhớ.
Trẻ sơ sinh ở phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh rất mong manh nên nhân viên ở đó phải hết sức nhẹ nhàng và đối xử với trẻ như những người mềm yếu để tránh mọi tổn thương không mong muốn.
Sau khi ly hôn, Sarah nhận ra rằng cô lại trở nên mềm lòng với chồng cũ, vẫn giữ lại đồ đạc của anh ta và cảm thấy tội lỗi vì muốn bước tiếp.
Con thú nhồi bông yêu thích của Jack, một chú gấu bông cũ kỹ, đã trở nên mềm mại theo thời gian đến nỗi trông gần giống như một chiếc gối mềm.
Vị CEO này vốn nổi tiếng là một doanh nhân khôn ngoan, nhưng sau khi nghe tin về những đứa trẻ bị ảnh hưởng bởi đại dịch, ông đã trở nên mềm lòng và bắt đầu quyên góp cho các tổ chức từ thiện hỗ trợ chúng.
Emma không thể không để cảm xúc lấn át trong một tập phim cảm động của chương trình truyền hình yêu thích, trở nên vô cùng yếu đuối và lau nước mắt.
Mặc dù Alex tự nhận mình là một chàng trai mạnh mẽ, anh vẫn không thể không tan chảy khi nhìn thấy những chú dê con chơi đùa cùng nhau và trở nên mềm lòng khi ở cạnh chúng.
Cặp vợ chồng lớn tuổi này đã kết hôn được hơn năm mươi năm và mặc dù có một vài bất đồng, họ vẫn luôn dành cho nhau sự yêu thương và tử tế mỗi ngày.
Khi đối mặt với bằng chứng thực tế về việc ngoại tình của mình, Adam trở nên yếu đuối hơn, anh thừa nhận hành vi sai trái của mình và cầu xin sự tha thứ từ đối tác.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()