Định nghĩa của từ solitariness

Phát âm từ vựng solitariness

solitarinessnoun

sự cô đơn

/ˈsɒlətrinəs//ˈsɑːləterinəs/

Nguồn gốc của từ vựng solitariness

Từ "solitariness" bắt nguồn từ tiếng Latin "solitarius", có nghĩa là "solitary" hoặc "sống một mình". Từ tiếng Latin, đến lượt nó, được hình thành từ hai gốc: "sol", nghĩa là "mặt trời" và "terra", nghĩa là "trái đất". Trong tiếng Latin, "sol" không chỉ ám chỉ mặt trời vật lý mà còn ám chỉ khái niệm về ánh sáng, hơi ấm và năng lượng. Mặt khác, "Terra" không chỉ ám chỉ đất mà còn ám chỉ sự ổn định, hỗ trợ và nền tảng mà nó mang lại. Bằng cách kết hợp các gốc này, "solitarius" gợi ý một người tự cung tự cấp và tự tại, giống như mặt trời tự cung cấp ánh sáng và hơi ấm của riêng nó. Đồng thời, "solitarius" ám chỉ một người tách biệt và tách biệt, giống như một hình bóng đơn độc trên một khung cảnh rộng lớn và không thay đổi. Cuối cùng, từ "solitariness" gợi lên sự kết hợp phức tạp giữa tính tự chủ, tính độc lập và tính cô lập, phản ánh cả sức mạnh bẩm sinh và sự mong manh tiềm ẩn của tinh thần con người.

Tóm tắt từ vựng solitariness

type danh từ

meaningsự cô độc, sự cô đơn; sự hiu quạnh, sự vắng vẻ

Ví dụ của từ vựng solitarinessnamespace

the fact of being alone, without other people

sự thật là cô đơn, không có người khác

  • She loved family life and dreaded the solitariness of her new position.

    Bà yêu cuộc sống gia đình và sợ sự cô đơn trong vị trí mới của mình.

pleasure in being alone; the fact of frequently spending time alone

niềm vui khi ở một mình; thực tế là thường xuyên dành thời gian một mình

  • Even as a boy he was given to solitariness.

    Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã thích sống cô độc.


Bình luận ()