
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tàu vũ trụ
Thuật ngữ "space capsule" có nguồn gốc từ những năm 1950 trong giai đoạn đầu của cuộc đua không gian giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả một loại phương tiện được thiết kế để chở các phi hành gia và thiết bị vào không gian và đưa họ trở về Trái đất một cách an toàn. Ban đầu, Liên Xô sử dụng thuật ngữ "spaceship" để chỉ tàu vũ trụ có người lái của mình, chẳng hạn như các phương tiện Vostok và Voshod được sử dụng để chở Yuri Gagarin và các phi hành gia khác vào không gian. Tuy nhiên, Không quân Hoa Kỳ đã chọn thuật ngữ "capsule" do hình dạng hình cầu và khái niệm thiết kế tổng thể của tàu vũ trụ Mercury, tương tự như bè cứu sinh hoặc tàu tự hành được thiết kế để bảo vệ hành khách trong quá trình tái xâm nhập vào bầu khí quyển của Trái đất. Từ "capsule" cũng ám chỉ thực tế là những tàu có thể tái sử dụng này có thể chứa tất cả các vật tư và thiết bị cần thiết cho nhiệm vụ, cũng như bất kỳ dữ liệu và mẫu nào cần được đưa trở lại Trái đất. Tính năng độc lập này cho phép thực hiện các nhiệm vụ ngắn hơn, tập trung hơn và giảm nhu cầu về cơ sở hạ tầng rộng lớn cần thiết cho các phương tiện vũ trụ lớn hơn. Ngày nay, cả Hoa Kỳ và Liên Xô đều tiếp tục sử dụng các khoang tàu vũ trụ trong các chương trình không gian có người lái của họ, với các phương tiện SpaceX Crew Dragon và Boeing Starliner của NASA là những ví dụ gần đây nhất. Các khoang tàu này được trang bị các công nghệ tiên tiến và hệ thống hỗ trợ sự sống cho phép các phi hành gia dành thời gian dài hơn trong không gian và trở về Trái đất an toàn.
Các phi hành gia phải trải qua nhiều tháng huấn luyện để sống trong không gian chật hẹp của tàu vũ trụ trước khi thực hiện nhiệm vụ.
Tàu vũ trụ được phóng lên từ Trung tâm vũ trụ Kennedy vào đúng 4:50 chiều, đánh dấu sự khởi đầu của một chuyến hành trình lịch sử.
Tàu vũ trụ của Nga đã kết nối thành công với Trạm vũ trụ quốc tế, vận chuyển các nhu yếu phẩm và thiết bị nghiên cứu cần thiết.
Hệ sinh thái của tàu vũ trụ rất mỏng manh và cần được theo dõi liên tục để duy trì sự cân bằng thích hợp giữa oxy, carbon dioxide và độ ẩm.
Tấm chắn nhiệt của khoang tàu đã bảo vệ phi hành đoàn khỏi sức nóng dữ dội khi họ quay trở lại Trái Đất.
Tàu vũ trụ mới nhất của NASA được trang bị công nghệ tiên tiến, bao gồm hệ thống hỗ trợ sự sống và thiết bị liên lạc tiên tiến.
Phi hành đoàn dành những ngày bên trong tàu vũ trụ để tiến hành các thí nghiệm, tập thể dục và bảo trì các hệ thống quan trọng của tàu vũ trụ.
Kích thước nhỏ và nguồn lực hạn chế của tàu vũ trụ khiến mọi chi tiết bị bỏ qua đều có khả năng trở thành thảm họa.
Phần bên trong của khoang được thiết kế để giảm thiểu trọng lượng và tối đa hóa hiệu quả, với mỗi thiết bị đều có nhiều chức năng.
Các bức tường bên trong khoang tàu được phủ một lớp vải ấm áp, có tông màu đất giúp các phi hành gia cảm thấy bớt cô lập hơn so với hành tinh quê hương của họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()