
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phun ra
////Cụm từ "splash out" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900, cụ thể là vào cuối những năm 1890 và đầu những năm 1900. Người ta tin rằng cụm từ này có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, trong bối cảnh chèo thuyền hoặc chèo thuyền. Từ "splash" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả âm thanh của nước đập vào một vật thể hoặc bề mặt của chính nước. Trong bối cảnh chèo thuyền, "splash" ám chỉ tiếng ồn do nước tạo ra khi thuyền cắt qua nó và trong một số trường hợp, nó cũng ám chỉ sóng hoặc nước bắn tung tóe vào nước. Thuật ngữ "splash out" như được sử dụng ngày nay ám chỉ việc vượt quá giới hạn chi tiêu thông thường của một người, thường theo cách hơi hoang dã hoặc xa hoa. Nguồn gốc của ý nghĩa này xuất phát từ cùng bối cảnh hàng hải như ý nghĩa ban đầu - khi các thủy thủ thưởng thức một bữa ăn xa hoa hoặc làm xáo trộn mặt nước bằng lực lớn bằng cách ném các vật dụng như thức ăn hoặc đồ uống xuống biển, thì hành động này được gọi là "bắn tung tóe". Cách sử dụng này dần dần trở thành biểu tượng cho ý nghĩa xa hoa rộng hơn, vượt ra ngoài ranh giới của những người đam mê chèo thuyền và chèo thuyền, để mô tả bất kỳ khoản chi tiêu nào vượt quá giới hạn bình thường hoặc dự kiến. Về cơ bản, "splash out" có nguồn gốc từ âm thanh và hành động liên quan đến chèo thuyền hoặc chèo thuyền, trong khi "splashing" ám chỉ tiếng ồn và chuyển động của nước trong những bối cảnh này. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của nó đã phát triển để mô tả bất kỳ khoản chi tiêu xa hoa hoặc liều lĩnh nào.
Tối qua, tôi và bạn bè đã chi tiêu thoải mái tại một nhà hàng đạt sao Michelin để ăn mừng lễ tốt nghiệp.
Vào ngày kỷ niệm, cặp đôi đã chi tiền cho một chuyến đi nghỉ cuối tuần xa hoa tại một cabin ấm cúng trên núi.
Tác giả đã chi tiền cho một chuyến du ngoạn đắt tiền quanh Địa Trung Hải để giải tỏa đầu óc sau một năm khó khăn.
Một giám đốc điều hành đã chi mạnh tay để mua một chiếc xe thể thao hạng sang như một món quà tự thưởng cho mình sau khi ký được một hợp đồng lớn.
Người nổi tiếng này đã chi tiền cho một bữa tiệc sinh nhật xa hoa với ban nhạc sống, rượu sâm panh và pháo hoa.
Cặp đôi này đã chi tiền cho một kỳ nghỉ cuối tuần tại spa sang trọng để thư giãn và xả stress sau vài tháng bận rộn.
Cả gia đình đã chi rất nhiều tiền cho chuyến đi nghỉ dưỡng có một không hai đến Hawaii.
Nghệ sĩ đã chi rất nhiều tiền để mua một bộ cọ và màu chất lượng cao và cuối cùng cũng có đủ khả năng mua được những vật liệu tốt nhất.
Công ty khởi nghiệp này đã đầu tư mạnh tay vào một chiến dịch tiếp thị để nâng cao nhận thức về sản phẩm độc đáo của họ.
Tác giả đã chi tiền mua vé máy bay hạng nhất để cuối cùng có thể đến thăm điểm đến mơ ước của mình sau nhiều năm tiết kiệm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()