
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mầm
Nguồn gốc của từ "sprout" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "sprōt" hoặc "sprō banda". Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai từ riêng biệt trong ngôn ngữ: "sprōtan", nghĩa là "bắn ra" và "band", nghĩa là "offspring" hoặc "sprig". Bản thân từ tiếng Anh cổ "sprōtan" được tạo thành từ "spra", nghĩa là "lan ra" và "ūtan", nghĩa là "up" hoặc "ra ngoài". Do đó, nghĩa gốc của "sprōtan" là "lan ra hướng lên trên" hoặc "bắn ra". Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ "sprōt" được sử dụng như một danh từ để chỉ các cấu trúc nhỏ giống như chồi mọc ra từ hạt hoặc thân cây dưới lòng đất. Cách sử dụng này trở nên phổ biến trong tiếng Anh trung đại, nơi nó tiếp tục được viết là "sprōt" hoặc "sprout." Điều thú vị là thuật ngữ "sprout" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự tăng trưởng hoặc tiến bộ về mặt xã hội hoặc kinh tế. Cách sử dụng theo nghĩa bóng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi thuật ngữ "sprouting" có nghĩa là "bắt đầu phát triển mạnh" hoặc "phát triển nhanh chóng". Ngày nay, "sprout" được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, làm vườn và sản xuất thực phẩm để mô tả những cây con nhỏ phát triển từ hạt, cũng như những mầm ăn được được tạo ra từ nhiều loại rau, cây họ đậu và ngũ cốc. Việc sử dụng nó trong các lĩnh vực ngoài nông nghiệp vẫn phổ biến, vì nó gợi lên ý tưởng về sự phát triển, mở rộng và cải thiện.
danh từ
mần cây, chồi
to sprout horns: nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache: để râu mép
(số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)
nội động từ
mọc, để mọc
to sprout horns: nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache: để râu mép
ngắt mầm, ngắt chồi
to produce new leaves or buds; to start to grow
để tạo ra lá hoặc chồi mới; bắt đầu phát triển
những chiếc lá mới mọc lên từ cây
Hạt giống sẽ nảy mầm sau vài ngày.
to appear; to develop something, especially in large numbers
xuất hiện; để phát triển một cái gì đó, đặc biệt là với số lượng lớn
Hàng trăm cây nấm đã mọc lên chỉ sau một đêm.
Thị trấn đã mọc lên các trung tâm mua sắm, vũ trường và câu lạc bộ đêm trong những năm gần đây.
to start to grow something; to start to grow on somebody/something
bắt đầu phát triển cái gì đó; bắt đầu phát triển trên ai/cái gì
Tim đã mọc râu kể từ lần cuối chúng tôi nhìn thấy anh ấy.
Tôi ước gì mình có thể mọc cánh và bay đi.
Lông mọc ra từ ngực anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()