
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Ổn định
Từ "stabilizer" bắt nguồn từ tiếng Latin "stabilire", có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc ổn định". Gốc từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "stare", có nghĩa là "đứng". Theo thời gian, "stabilire" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "stabilise", và sau đó là tiếng Anh hiện đại "stabilize". Thuật ngữ này phản ánh khái niệm cốt lõi là làm cho một thứ gì đó ổn định hơn hoặc chống lại sự thay đổi, cho dù đó là một vật thể vật lý, một hệ thống hay thậm chí là một tình huống.
danh từ
máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định
bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
a device that keeps something steady, especially one that stops an aircraft or a ship from rolling to one side
một thiết bị giữ một cái gì đó ổn định, đặc biệt là một thiết bị ngăn máy bay hoặc tàu lăn sang một bên
small wheels that are fitted at each side of the back wheel on a child’s bicycle to stop it from falling over
bánh xe nhỏ được lắp ở mỗi bên bánh sau của xe đạp trẻ em để ngăn xe khỏi bị đổ
Bây giờ cô ấy có thể đi xe đạp mà không cần thiết bị ổn định.
a chemical that is sometimes added to food or paint to stop the various substances in it from becoming separate
một hóa chất đôi khi được thêm vào thực phẩm hoặc sơn để ngăn chặn các chất khác nhau trong đó trở nên tách biệt
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()