Định nghĩa của từ standard class

Phát âm từ vựng standard class

standard classnoun

lớp chuẩn

/ˈstændəd klɑːs//ˈstændərd klæs/

Nguồn gốc của từ vựng standard class

Thuật ngữ "standard class" Trong bối cảnh vận chuyển đề cập đến tùy chọn chỗ ngồi phổ biến và giá cả phải chăng nhất được cung cấp bởi các hãng hàng không, đường sắt và phà. Nó xuất phát từ ý tưởng rằng những chỗ ngồi này là một phần "standard" hoặc "typical" của dịch vụ vận chuyển, vì chúng cung cấp các tiện nghi cơ bản như legroom, headrests, túi ghế ngồi, và đôi khi là giải trí trên máy bay và các bữa ăn. Class Standard ban đầu được giới thiệu như là một giải pháp thay thế cho các lớp sang trọng hơn như First hoặc Business Class, cung cấp các đặc quyền bổ sung như lên máy bay ưu tiên, ghế lớn hơn và các bữa ăn được nâng cấp, với giá vé cao hơn. Mặc dù các tiện nghi được cung cấp trong lớp tiêu chuẩn đã trở nên tinh vi hơn theo thời gian, thuật ngữ này tiếp tục được sử dụng để chỉ ra tùy chọn trung bình, trung bình cho khách du lịch thích sự thoải mái và thuận tiện ở mức giá cả phải chăng.

Ví dụ của từ vựng standard classnamespace

  • Students in the standard class at our school follow a rigorous curriculum that includes English language arts, mathematics, science, and social studies.

    Học sinh trong lớp tiêu chuẩn tại trường của chúng tôi theo một chương trình giảng dạy nghiêm ngặt bao gồm nghệ thuật ngôn ngữ tiếng Anh, toán học, khoa học và nghiên cứu xã hội.

  • The prices for standard class tickets at the theater are reasonable and affordable for most people.

    Giá vé lớp tiêu chuẩn tại nhà hát là hợp lý và giá cả phải chăng cho hầu hết mọi người.

  • The standard class of train is a comfortable and convenient option for travelers who are looking for a relaxing journey.

    Lớp Train tiêu chuẩn là một lựa chọn thoải mái và thuận tiện cho những khách du lịch đang tìm kiếm một hành trình thư giãn.

  • The standard class lounges at the airport provide a peaceful and quiet space for passengers to wait for their flights.

    Các phòng chờ lớp tiêu chuẩn tại sân bay cung cấp một không gian yên bình và yên tĩnh cho hành khách chờ đợi các chuyến bay của họ.

  • The standard class accommodations at the hotel are cozy and tastefully furnished, perfect for travelers who prefer simplicity and convenience.

    Các phòng ở tiêu chuẩn tại khách sạn là ấm cúng và trang trí trang nhã, hoàn hảo cho những khách du lịch thích sự đơn giản và thuận tiện.

  • Restaurants in the standard class category typically offer a fixed menu with a choice of dishes at a fixed price.

    Các nhà hàng trong danh mục lớp tiêu chuẩn thường cung cấp một thực đơn cố định với sự lựa chọn các món ăn với giá cố định.

  • The standard class of air travel provides all the necessary amenities, including in-flight entertainment, meals, and beverages.

    Lớp tiêu chuẩn của du lịch hàng không cung cấp tất cả các tiện nghi cần thiết, bao gồm giải trí trên máy bay, bữa ăn và đồ uống.

  • The standard class service at the car rental agency includes a basic model vehicle, a full tank of gas, and unlimited miles.

    Dịch vụ lớp tiêu chuẩn tại Cơ quan cho thuê xe bao gồm một chiếc xe mô hình cơ bản, một bình xăng đầy đủ và dặm không giới hạn.

  • The standard class of coach seats on the bus offers ample legroom, overhead storage, and reclining features.

    Lớp tiêu chuẩn của ghế huấn luyện viên trên xe buýt cung cấp chỗ để chân rộng rãi, lưu trữ trên cao và các tính năng ngả.

  • The standard class style of dress for most business meetings and events is conservative, suitable for professional environments.

    Phong cách lớp tiêu chuẩn của trang phục cho hầu hết các cuộc họp và sự kiện kinh doanh là bảo thủ, phù hợp cho môi trường chuyên nghiệp.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng standard class


    Bình luận ()