Định nghĩa của từ stay in

Phát âm từ vựng stay in

stay inphrasal verb

ở lại

////

Nguồn gốc của từ vựng stay in

Biểu thức "stay in" là một động từ phrasal bằng tiếng Anh có nghĩa là ở lại vị trí hiện tại của một người, cho dù đó là nhà, văn phòng hay địa điểm khác, thay vì đi ra ngoài hay rời đi. Nguồn gốc của cụm từ này có thể được bắt nguồn từ từ tiếng Anh cũ "Innan", có nghĩa là "bên trong". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "Innan Staëtan" hoặc "để duy trì hoặc đứng bên trong", đã được sử dụng để mô tả hành động ở lại một vị trí cụ thể. Cụm từ này phát triển theo thời gian, với việc bổ sung giới từ "within" bằng tiếng Anh trung, tạo ra cụm từ giới từ "trong Staen." Trong thời kỳ đầu hiện đại tiếng Anh, cụm từ giới từ "ở Staen" cuối cùng đã biến thành "in" có cùng ý nghĩa của việc còn lại ở một nơi nhất định. Biểu hiện này trở nên phổ biến trong thế kỷ 19 và 20, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc tụ họp và giải trí xã hội, vì nó cung cấp một giải pháp thay thế cho việc đi ra ngoài các sự kiện hoặc các bữa tiệc. Ngày nay, cụm từ "stay in," được sử dụng rộng rãi bằng tiếng Anh, cả bằng ngôn ngữ nói và viết, và nó mang một ý nghĩa của sự thư giãn và giải trí, ngụ ý rằng người đó đang chọn cách tiếp tục thay vì tham gia vào các hoạt động xã hội bên ngoài môi trường xung quanh ngay lập tức.

Ví dụ của từ vựng stay innamespace

  • I'm planning to stay at a cozy bed and breakfast in the countryside for a week to disconnect from the hustle and bustle of the city.

    Tôi dự định ở lại một chiếc giường ấm cúng và bữa sáng ở nông thôn trong một tuần để ngắt kết nối với sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố.

  • She insists on staying late at work every night to finish her project, but it's starting to take a toll on her health.

    Cô khăng khăng muốn ở lại làm việc muộn mỗi đêm để hoàn thành dự án của mình, nhưng nó bắt đầu gây tổn hại cho sức khỏe của cô.

  • After a long day of sightseeing, we decided to stay in and order takeout instead of going out for dinner.

    Sau một ngày dài tham quan, chúng tôi quyết định ở lại và đặt hàng thay vì đi ăn tối.

  • The pilot advised passengers to stay seated with their seatbelts fastened during the turbulence.

    Phi công khuyên hành khách nên ngồi với dây an toàn của họ được buộc chặt trong quá trình hỗn loạn.

  • The rain was so heavy, we had to stay indoors and watch movies all day.

    Mưa quá nặng nề, chúng tôi phải ở trong nhà và xem phim cả ngày.

  • He stays up late at night playing video games and wakes up tired every morning.

    Anh thức khuya vào đêm chơi trò chơi điện tử và thức dậy mệt mỏi mỗi sáng.

  • She wants to stay in her comfort zone and not take any risks, but I think she should be more daring.

    Cô ấy muốn ở trong vùng thoải mái của mình và không chấp nhận bất kỳ rủi ro nào, nhưng tôi nghĩ cô ấy nên táo bạo hơn.

  • The band announced that they'll be staying on the road for six months to promote their new album.

    Ban nhạc tuyên bố rằng họ sẽ ở trên đường trong sáu tháng để quảng bá album mới của họ.

  • We've been staying friends since high school, but I think we're ready to take our relationship to the next level.

    Chúng tôi đã ở lại với bạn bè từ thời trung học, nhưng tôi nghĩ rằng chúng tôi đã sẵn sàng để đưa mối quan hệ của chúng tôi lên một tầm cao mới.

  • The pilot asked us to stay calm and follow the emergency procedure in case of an evacuation.

    Phi công yêu cầu chúng tôi giữ bình tĩnh và làm theo thủ tục khẩn cấp trong trường hợp sơ tán.


Bình luận ()