
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dính chặt vào nhau
////Cụm từ "stick together" là một cách diễn đạt tượng trưng bắt nguồn từ hành vi của các vật thể vật lý tự nhiên bám chặt vào nhau. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh là "sticke thiggheder", có nghĩa là "sự hấp dẫn của các chất giống nhau" hoặc "sự gắn kết". Sự gắn kết là một tính chất vật lý khiến các phân tử chất lỏng dính vào nhau, ngăn không cho chúng lan ra hoặc bay hơi. Khái niệm này đã được các nhà khoa học quan sát và nghiên cứu trong thời kỳ Phục hưng, chẳng hạn như nhà hóa học Jan Baptist van Helmont vào thế kỷ 17. Van Helmont thậm chí còn đặt ra thuật ngữ "viscosity" để mô tả độ dính của chất lỏng. Khi ý tưởng về sự gắn kết được hiểu và chấp nhận rộng rãi hơn, thì việc sử dụng thuật ngữ này theo nghĩa ẩn dụ cũng vậy. Đến thế kỷ 19, "stick together" đã phát triển thành một cách diễn đạt tượng trưng khuyến khích mọi người cư xử giống nhau, hình thành mối liên kết chặt chẽ với nhau trong các tình huống xã hội. Ngày nay, cụm từ này vẫn truyền cảm hứng cho sự thống nhất và khái niệm gắn kết vẫn có ý nghĩa trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và hóa học, cũng như trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta như một biểu tượng của tình đồng chí và tinh thần đồng đội.
Hai anh em luôn sát cánh bên nhau trong mọi hoàn cảnh, luôn ở bên nhau bất kể chuyện gì xảy ra.
Những người bạn quyết định ở bên nhau trong suốt lễ hội âm nhạc đáng sợ, nắm tay nhau và chen chúc nhau trong đám đông.
Các bạn cùng lớp đang ôn thi đã quyết định tụ họp lại với nhau, thành lập một nhóm học tập để chia sẻ ghi chép và ý tưởng.
Các thành viên trong đội trên sân thể thao biết rằng sự đoàn kết là yếu tố quan trọng để thành công, xây dựng chiến lược và thực hiện các vở kịch như một đơn vị.
Các đồng nghiệp quyết định đoàn kết với nhau trong suốt quá trình tái tổ chức, cùng nhau vượt qua những khó khăn trong cơ cấu mới như một đội.
Những anh em họ từ nhiều thành phố khác nhau quyết định ở lại cùng nhau trong suốt kỳ nghỉ, thay phiên nhau tổ chức các buổi họp mặt gia đình và tạo nên những kỷ niệm mới.
Các học sinh tham gia hoạt động dọn dẹp cộng đồng biết rằng đoàn kết sẽ giúp họ hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả và an toàn hơn.
Các bậc phụ huynh có con nhỏ quyết định sát cánh cùng nhau đi bộ trên những con phố đông đúc của thành phố, thay phiên nhau nắm tay và trông chừng con nhỏ của nhau.
Nhóm du lịch mạo hiểm quyết định đi cùng nhau trong suốt chuyến đi bộ đường dài, đảm bảo mọi người đều an toàn và được hỗ trợ trong từng bước đi.
Cặp đôi mới cưới đã thề sẽ gắn bó với nhau trong cả lúc vui lẫn lúc buồn, thừa nhận rằng tình yêu và sự hỗ trợ lẫn nhau sẽ giúp họ vượt qua mọi trở ngại trên con đường của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()