
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xếp
/stəʊ//stəʊ/Nguồn gốc của từ "Stow" Từ "stow" là động từ có nghĩa là "cất giữ hoặc lưu trữ" có nguồn gốc không chắc chắn, có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức và tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "stowe" được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "refuge" hoặc "nơi an toàn", và sau đó có nghĩa là một tòa nhà hoặc công trình được sử dụng để lưu trữ hoặc ở, chẳng hạn như nhà kho hoặc nhà trọ. Nhà ngôn ngữ học Ernest Weekley tin rằng "stow" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stān", có nghĩa là "đứng" hoặc "đặt", theo nghĩa là đặt một thứ gì đó vào đúng vị trí hoặc đúng chỗ. Một giả thuyết khác cho rằng "stow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stowan," có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp", như trong việc chuẩn bị một căn phòng hoặc không gian để lưu trữ. Điều thú vị là từ "stowe" cũng phát triển từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, với cùng nghĩa là nơi trú ẩn hoặc an toàn, chẳng hạn như nhà thờ, tu viện hoặc nhà hưu trí. Điều này có thể liên quan đến từ nguyên của "stow" như một động từ, vì những nơi này thường cũng có không gian lưu trữ. Theo nghĩa hiện đại là "lưu trữ" hoặc "cất đi", nguồn gốc chính xác của từ "stow" vẫn còn chưa chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "stowen," có nghĩa là "cung cấp" hoặc "provide" cho bản thân, như trong việc tích trữ đồ dùng để sử dụng trong tương lai. Cách sử dụng này cuối cùng đã phát triển để bao gồm các ý tưởng cất đi hoặc lưu trữ các vật phẩm. Tóm lại, nguồn gốc của từ "stow" rất phức tạp và đa dạng, có thể liên quan đến các từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "standing", "preparation" và "provision". Cho dù được sử dụng như một động từ trong thời hiện đại hay như một danh từ trong lịch sử, "stow" có một quá khứ phong phú và đa dạng, giúp làm sáng tỏ sự phát triển của tiếng Anh.
ngoại động từ
xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
to stow something away: xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
chứa được, dựng được
(từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
stow larks!: thôi đừng đùa nghịch nữa!
stow that nonsense!: thôi, đừng nói bậy nữa!
nội động từ
to stow away đi tàu thuỷ lậu vé
to stow something away: xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
Sau khi lên tàu, thủy thủ đoàn hướng dẫn chúng tôi cất hành lý ở khu vực được chỉ định gần cầu thang.
Phi công yêu cầu chúng tôi cất hành lý xách tay dưới ghế trước mặt trong khi cất cánh và hạ cánh.
Để tránh tình trạng trộm cắp, nhân viên an ninh sân bay đã yêu cầu chúng tôi cất đồ có giá trị vào tủ khóa được cung cấp trước khi qua trạm kiểm soát an ninh.
Khi đi tàu hỏa, hành khách được khuyên nên cất hành lý trên giá để đồ phía trên hoặc dưới ghế ngồi để thuận tiện.
Để tối đa hóa không gian lưu trữ, bạn nên cất những vật dụng nhỏ hơn vào trong những chiếc túi hoặc va li lớn hơn.
Nếu bạn đi du lịch cùng em bé, điều quan trọng là phải cất xe đẩy vào khu vực lưu trữ được chỉ định bên trong máy bay hoặc tàu hỏa để tiết kiệm không gian.
Trước khi bắt đầu chuyến cắm trại, người cắm trại phải cất lều, túi ngủ và các thiết bị khác một cách an toàn để tránh hư hỏng do động vật hoang dã hoặc thời tiết khắc nghiệt.
Khi đi đường dài, hành khách nên cất bản đồ hoặc thiết bị GPS gần tài xế để dễ tham khảo trong suốt hành trình.
Để giảm nguy cơ hư hỏng, điều bắt buộc là phải cất những đồ dễ vỡ như đồ thủy tinh và đồ gốm vào giữa tủ hoặc kệ trong quá trình vận chuyển.
Trong trường hợp khẩn cấp, hành khách phải cất gọn tất cả các đồ vật rời rạc và thắt dây an toàn để giảm thiểu tối đa nguy cơ thương tích hoặc mất mát đồ đạc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()