
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chìm
Từ "sunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "syncan", có nghĩa là "chìm" hoặc "chìm ngập". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "sinkan", cũng tạo ra những từ tương tự trong các ngôn ngữ Đức khác, chẳng hạn như tiếng Hà Lan "zinken", tiếng Bắc Âu cổ "synka" và tiếng Đức "senken". Động từ "sink" ở dạng hiện đại xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13, theo sau là dạng quá khứ "sunk" và dạng quá khứ phân từ "sunken." "en" trong "sunk" ban đầu là hậu tố hình thành động từ được thêm vào tiếng Anh cổ, nhưng việc sử dụng nó đã giảm dần trong tiếng Anh trung đại. Tuy nhiên, nó vẫn tiếp tục được sử dụng ở một số dạng nhất định, chẳng hạn như dạng quá khứ phân từ, có thể là do liên quan đến nghĩa của động từ. Tóm lại, từ "sunk" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Đức của nó và đã phát triển qua tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại thành dạng hiện tại của nó trong tiếng Anh hiện đại.
danh từ
thùng rửa bát, chậu rửa bát
to sink a ship: đánh chìm tàu
((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ
drought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
river sinks: nước sông xuống
prices sink: giá sụt xuống
đầm lầy
his eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào
nội động từ sank; sunk
chìm
to sink a ship: đánh chìm tàu
hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống
drought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống
river sinks: nước sông xuống
prices sink: giá sụt xuống
hõm vào, hoắm vào (má...)
his eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào
Chiếc tàu chiến bị chìm giữa đại dương sau khi trúng phải một quả ngư lôi mạnh.
Sau nhiều năm quản lý tài chính yếu kém, công ty đã rơi vào tình trạng phá sản.
Mặt trời từ lặn xuống đường chân trời, nhuộm bầu trời thành màu cam và đỏ.
Nền kinh tế của đất nước đã giảm xuống mức thấp nhất trong hơn một thập kỷ do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Nhà hàng chìm xuống dưới sức nặng của các khoản nợ chồng chất và phải đóng cửa vĩnh viễn.
Ngày trôi qua trong im lặng khi tôi ngồi lặng lẽ, mong thời gian trôi qua thật nhanh và cho tôi được nghỉ ngơi.
Tinh thần của cô sa sút khi nghe tin sức khỏe của bạn mình ngày càng suy yếu.
Tinh thần của đội sa sút sau một loạt trận thua thảm hại.
Quả bóng chìm xuống không trung như thể nó bị đè nặng bởi thất bại của chính mình.
Không khí trong phòng trở nên trầm lắng khi người dẫn chương trình đột ngột thông báo hủy bỏ sự xuất hiện của diễn giả khách mời.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()