Định nghĩa của từ supporting

Phát âm từ vựng supporting

supportingadjective

hỗ trợ

/səˈpɔːtɪŋ//səˈpɔːrtɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng supporting

Từ "supporting" bắt nguồn từ động từ "support", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "soutenir". Bản thân "Soutenir" là sự kết hợp của "sous", nghĩa là "bên dưới" và "tenir", nghĩa là "giữ". Do đó, ý nghĩa cốt lõi của "supporting" là "giữ từ bên dưới" hoặc "cung cấp cơ sở cho". Ý nghĩa ban đầu về sự hỗ trợ vật chất này sau đó được mở rộng để bao gồm cả hỗ trợ về mặt tình cảm, tài chính và các hình thức hỗ trợ khác.

Tóm tắt từ vựng supporting

type tính từ

meaningchống, đỡ

meaningphụ

examplesupporting film: phim phụ

examplesupporting actor: diễn viên phụ

Ví dụ của từ vựng supportingnamespace

a supporting actor in a play or film has an important part but not the leading one

diễn viên phụ trong vở kịch hoặc bộ phim có vai trò quan trọng nhưng không phải là vai chính

  • The movie featured Robert Lindsay in a supporting role.

    Phim có sự tham gia của Robert Lindsay trong một vai phụ.

helping to show that something is true

giúp chứng tỏ điều gì đó là đúng

  • There was a wealth of supporting evidence.

    Có rất nhiều bằng chứng hỗ trợ.

carrying the weight of something

mang trọng lượng của một cái gì đó

  • a supporting wall

    một bức tường hỗ trợ

Thành ngữ của từ vựng supporting

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.

  • Bình luận ()