
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dải đất
Nguồn gốc từ Danh từ tiếng Anh cổ swæth, swathu ‘đường mòn, dấu vết’, có nguồn gốc từ tiếng Tây Đức; có liên quan đến tiếng Hà Lan zwad(e) và tiếng Đức Schwade. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này biểu thị một phép đo chiều rộng của đồng cỏ, có thể được tính bằng một lần quét lưỡi hái của máy cắt cỏ.
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng
ngoại động từ
băng, quần băng; quần tã lót
a long piece of land, especially one on which the plants or crops have been cut
một mảnh đất dài, đặc biệt là mảnh đất mà trên đó cây trồng hoặc hoa màu đã bị cắt
Máy cắt đã cắt một khu vực xung quanh mép ruộng.
Sự phát triển đã tác động đến nhiều vùng nông thôn rộng lớn của chúng ta.
Bãi biển được bao phủ bởi cát vàng sau khi làn gió nhẹ đưa nó vào đất liền.
Những chiếc chăn quấn quanh những đứa trẻ đang ngủ, bảo vệ chúng khỏi không khí lạnh giá của đêm.
Cảnh đồng quê chìm trong sương mù, che khuất mọi chi tiết của quang cảnh.
Chiến tranh đã gây ra một loạt sự tàn phá trên khắp miền bắc nước Pháp.
Đồng bằng lớn của Hoa Kỳ bao phủ một vùng đất rộng lớn.
Rừng mưa nhiệt đới tạo thành một dải rừng rậm ở Tây Phi.
a large piece or area of something
một mảnh lớn hoặc khu vực của một cái gì đó
Những ngọn núi nhô lên trên một đám mây dày.
Cửa trước mở và một vệt nắng trải dài trên sàn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()