tailwind là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ tailwind trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ tailwind

tailwindnoun

Gió cùng chiều

/ˈteɪlwɪnd//ˈteɪlwɪnd/

Từ tailwind bắt nguồn từ đâu?

Từ "tailwind" theo nghĩa đen có nghĩa là "gió ở đuôi", ám chỉ luồng gió thổi theo cùng hướng với vật thể đang chuyển động. Lý do là vì "tail" là một từ cũ có nghĩa là "behind" hoặc "rear" và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tæl". Vì vậy, tailwind là luồng gió đến từ phía sau hoặc phía sau, hỗ trợ chuyển động của vật thể. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ bối cảnh chèo thuyền, khi luồng gió thổi từ phía sau cánh buồm sẽ đẩy thuyền về phía trước. Tuy nhiên, từ đó, nó đã được sử dụng để mô tả bất kỳ luồng gió nào giúp đẩy một vật thể đang chuyển động, như máy bay, người chạy hoặc người đi xe đạp.

Ví dụ của từ vựng tailwindnamespace

  • Sarah's tailwind from the headwind she faced earlier gave her the boost she needed to break the 3-hour barrier in the marathon.

    Lực đẩy từ cơn gió ngược mà Sarah gặp phải trước đó đã tiếp thêm sức mạnh cho cô để phá vỡ rào cản 3 giờ trong cuộc chạy marathon.

  • The airplane's tailwind allowed for a faster-than-expected flight, shaving off 30 minutes from the estimated arrival time.

    Gió xuôi của máy bay giúp chuyến bay nhanh hơn dự kiến, rút ​​ngắn 30 phút so với thời gian dự kiến ​​đến nơi.

  • During the cycling competition, Emily's teammate provided her with a powerful tailwind that helped her gain a significant advantage.

    Trong cuộc thi đua xe đạp, đồng đội của Emily đã hỗ trợ cô một luồng gió mạnh giúp cô giành được lợi thế đáng kể.

  • As the hurricane approached, the small boat received a much-needed tailwind that allowed them to make it to safety before the storm hit.

    Khi cơn bão đến gần, chiếc thuyền nhỏ đã nhận được luồng gió thuận rất cần thiết giúp họ đến nơi an toàn trước khi cơn bão ập đến.

  • The runner experienced a favorable tailwind that blew gently in his favor during the last leg of the race.

    Người chạy bộ đã trải nghiệm một cơn gió thuận lợi thổi nhẹ theo hướng có lợi cho mình trong chặng đua cuối cùng.


Bình luận ()