
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gỡ xuống
Thuật ngữ "takedown" ban đầu dùng để chỉ hành động vật lộn hoặc vật đối thủ xuống đất trong nhiều hình thức võ thuật và thể thao chiến đấu khác nhau như judo, jiu-jitsu và đấu vật tự do. Trong bối cảnh mạng máy tính, "takedown" mang một ý nghĩa mới. Vào đầu những năm 2000, khi thế giới kỹ thuật số ngày càng kết nối chặt chẽ hơn và tội phạm mạng bắt đầu gây ra mối đe dọa ngày càng lớn, các cơ quan thực thi pháp luật và nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) đã đưa ra một chiến lược mới để chống lại hoạt động tội phạm trực tuyến. Chiến lược này, được gọi là "takedown notice,", nhằm mục đích xóa nội dung kỹ thuật số vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, tạo điều kiện cho gian lận hoặc cấu thành nội dung khiêu dâm trẻ em. Quy trình này thường bao gồm việc gửi thông báo đến ISP hoặc dịch vụ lưu trữ có liên quan, yêu cầu xóa nhanh nội dung vi phạm. Nếu phát hiện nội dung vi phạm luật sở hữu trí tuệ, có thể chứng minh là sai hoặc cấu thành hành vi vi phạm các tiêu chuẩn cộng đồng, nội dung đó sẽ bị xóa, theo cách tự nguyện của nhà cung cấp dịch vụ hoặc thông qua lệnh của tòa án. Theo thời gian, thuật ngữ "takedown" đã mở rộng để bao hàm nhiều nội dung trực tuyến hơn, bao gồm các bài đăng trên phương tiện truyền thông xã hội, kết quả tìm kiếm và các hình thức truyền thông kỹ thuật số khác được coi là vi phạm quyền riêng tư của công ty hoặc cá nhân. Trong bối cảnh này, "takedown" đã trở thành hành động xóa nội dung vi phạm chính sách biên tập hoặc pháp lý hoặc gây tổn hại đến danh tiếng và hành vi của một cá nhân hoặc công ty. Bất chấp một số tranh cãi xung quanh việc sử dụng nó, hệ thống thông báo gỡ bỏ đã chứng minh là một công cụ quan trọng trong việc chống lại hoạt động tội phạm trực tuyến, bảo vệ sở hữu trí tuệ và duy trì các giá trị cộng đồng.
a move in which a wrestler quickly gets their opponent down to the floor from a standing position
một động tác mà trong đó một đô vật nhanh chóng hạ đối thủ xuống sàn từ tư thế đứng
an act of strongly criticizing somebody/something
hành động chỉ trích mạnh mẽ ai đó/cái gì đó
Lời bài hát là sự chỉ trích hiếm hoi đối với một người nổi tiếng hạng A.
Bạn đã đọc bài chỉ trích gay gắt của cô ấy về văn hóa hẹn hò hiện đại chưa?
the act of removing a website, web page or file from the internet, usually in response to a formal request
hành động xóa một trang web, trang web hoặc tệp khỏi internet, thường là để đáp ứng yêu cầu chính thức
Gã khổng lồ truyền thông xã hội nhận được khoảng hai triệu thông báo gỡ bỏ mỗi ngày.
Di sản của nghệ sĩ rất cần mẫn trong việc gửi yêu cầu gỡ bỏ vì vi phạm bản quyền.
an arrest or unexpected visit by the police
sự bắt giữ hoặc cuộc viếng thăm bất ngờ của cảnh sát
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()