Định nghĩa của từ tautness

Phát âm từ vựng tautness

tautnessnoun

Tautness

/ˈtɔːtnəs//ˈtɔːtnəs/

Nguồn gốc của từ vựng tautness

"Tautness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tōt", có nghĩa là "chặt". Từ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*tūtō", cũng có nghĩa là "chặt". Theo thời gian, "tōt" phát triển thành "taut", và hậu tố "-ness" được thêm vào để tạo ra danh từ "tautness," biểu thị trạng thái chặt chẽ hoặc căng ra. Do đó, từ "tautness" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ Đức cổ đại và biểu thị trạng thái căng thẳng hoặc cứng nhắc.

Tóm tắt từ vựng tautness

type danh từ

meaningtính căng

meaningtình trạng tốt

meaningtính căng thẳng; tình trạng căng thẳng

Ví dụ của từ vựng tautnessnamespace

the fact of being stretched tightly

thực tế là bị kéo căng chặt

  • the tautness of the rope

    độ căng của sợi dây

  • The guitar string had a high level of tautness as the musician plucked it, producing a crisp and bright sound.

    Dây đàn guitar có độ căng cao khi người nhạc công gảy nó, tạo ra âm thanh trong trẻo và tươi sáng.

  • The circus performer's tightrope walk required incredible tautness in his balance and coordination to avoid falling.

    Điệu đi trên dây của nghệ sĩ xiếc đòi hỏi sự cân bằng và phối hợp cực kỳ chính xác để tránh bị ngã.

  • The trampoline's tautness allowed the athlete to propel herself high in the air with each jump.

    Độ căng của tấm bạt lò xo cho phép vận động viên đẩy mình lên cao trong không trung sau mỗi lần nhảy.

  • The duck blind's tautness was essential in keeping the hunter concealed from the prey's view.

    Độ căng của tấm màn che vịt đóng vai trò quan trọng trong việc che giấu thợ săn khỏi tầm nhìn của con mồi.

the quality of being written with tight control and having no unnecessary parts in it

chất lượng của việc được viết với sự kiểm soát chặt chẽ và không có những phần không cần thiết trong đó

  • the tautness of the narrative

    sự căng thẳng của câu chuyện


Bình luận ()