Ý nghĩa và cách sử dụng của từ telling trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng telling

tellingadjective

nói

/ˈtelɪŋ//ˈtelɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng telling

Từ "telling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "đếm, tính toán hoặc tường thuật". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "taljan", cũng có nghĩa là "đếm". Theo thời gian, "tellan" phát triển thành tiếng Anh trung đại "tellen", vẫn giữ nguyên nghĩa là "nói" và "kể lại". Sau đó, "Telling" phát triển thành phân từ hiện tại của "tell", nhấn mạnh vào hành động giao tiếp và tường thuật.

Tóm tắt từ vựng telling

type tính từ

meaningmạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép

examplea telling shot: một phát bắn có kết quả

examplea telling argument: một lý lẽ đanh thép

examplea telling blow: một đồn đích đáng

Ví dụ của từ vựng tellingnamespace

meaning

having a strong or important effect; effective

có tác dụng mạnh mẽ hoặc quan trọng; hiệu quả

  • a telling argument

    một cuộc tranh luận đáng chú ý

  • Although he didn’t score a goal, Tevez made a telling contribution to the game.

    Dù không ghi được bàn thắng nhưng Tevez đã đóng góp đáng kể cho trận đấu.

  • These are telling points, but the argument is by no means over.

    Đây là những điểm đáng chú ý, nhưng cuộc tranh luận vẫn chưa kết thúc.

  • The weather forecast is telling us that it will rain heavily tomorrow.

    Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ mưa to.

  • My grandmother kept telling me stories about her childhood that I had never heard before.

    Bà tôi liên tục kể cho tôi nghe những câu chuyện về tuổi thơ của bà mà trước đây tôi chưa từng nghe.

meaning

showing effectively what somebody/something is really like, but often without intending to

thể hiện một cách hiệu quả ai đó/cái gì đó thực sự là như thế nào, nhưng thường không có ý định

  • The number of homeless people is a telling comment on the state of society.

    Số lượng người vô gia cư là một bình luận đáng chú ý về tình trạng xã hội.


Bình luận ()