
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nói
Từ "telling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "đếm, tính toán hoặc tường thuật". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "taljan", cũng có nghĩa là "đếm". Theo thời gian, "tellan" phát triển thành tiếng Anh trung đại "tellen", vẫn giữ nguyên nghĩa là "nói" và "kể lại". Sau đó, "Telling" phát triển thành phân từ hiện tại của "tell", nhấn mạnh vào hành động giao tiếp và tường thuật.
tính từ
mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép
a telling shot: một phát bắn có kết quả
a telling argument: một lý lẽ đanh thép
a telling blow: một đồn đích đáng
having a strong or important effect; effective
có tác dụng mạnh mẽ hoặc quan trọng; hiệu quả
một cuộc tranh luận đáng chú ý
Dù không ghi được bàn thắng nhưng Tevez đã đóng góp đáng kể cho trận đấu.
Đây là những điểm đáng chú ý, nhưng cuộc tranh luận vẫn chưa kết thúc.
Dự báo thời tiết cho biết ngày mai trời sẽ mưa to.
Bà tôi liên tục kể cho tôi nghe những câu chuyện về tuổi thơ của bà mà trước đây tôi chưa từng nghe.
showing effectively what somebody/something is really like, but often without intending to
thể hiện một cách hiệu quả ai đó/cái gì đó thực sự là như thế nào, nhưng thường không có ý định
Số lượng người vô gia cư là một bình luận đáng chú ý về tình trạng xã hội.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()