Định nghĩa của từ thermal

Phát âm từ vựng thermal

thermaladjective

nhiệt

/ˈθɜːml//ˈθɜːrml/

Nguồn gốc của từ vựng thermal

Từ "thermal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "therme" có nghĩa là nơi có nhiệt. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "thermal" đã được các nhà khoa học sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến nhiệt. Trong vật lý, nhiệt dùng để chỉ ngành khoa học liên quan đến năng lượng nhiệt và tác động của nó lên vật chất. Nó cũng có thể dùng để chỉ thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng để tạo ra, kiểm soát hoặc đo nhiệt, chẳng hạn như vật liệu cách nhiệt, camera nhiệt hoặc nhà máy điện nhiệt. Trong hóa học, nhiệt dùng để chỉ các phản ứng hóa học chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, chẳng hạn như phân hủy nhiệt, là quá trình phân hủy hợp chất thành các chất đơn giản hơn do tác dụng của nhiệt. Nhìn chung, thuật ngữ "thermal" đã trở thành một phần thiết yếu của công nghệ hiện đại và thuật ngữ khoa học, làm nổi bật tầm quan trọng của nhiệt trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng khác nhau.

Tóm tắt từ vựng thermal

type tính từ

meaningnhiệt, nóng

examplethermal spring: suối nước nóng

typeDefault

meaning(thuộc) nhiệt

Ví dụ của từ vựng thermalnamespace

meaning

connected with heat

kết nối với nhiệt

  • thermal energy

    năng lượng nhiệt

meaning

designed to keep you warm by preventing heat from escaping from the body

được thiết kế để giữ ấm cho bạn bằng cách ngăn nhiệt thoát ra khỏi cơ thể

  • thermal underwear

    đồ giữ ấm mặc bên trong

meaning

in which the water has been naturally heated by the earth

trong đó nước được trái đất làm nóng một cách tự nhiên

  • thermal springs

    suối nước nóng

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng thermal


Bình luận ()