
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
séc thứ mười ba
Cụm từ "thirteenth cheque" ám chỉ khoản thanh toán bổ sung cho nhân viên ngoài mức lương 12 tháng thông thường của họ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngành ngân hàng vào đầu những năm 1900. Vào thời đó, các ngân hàng thường phát hành séc hoặc chứng chỉ cho khách hàng của mình làm bằng chứng gửi tiền. Những chứng chỉ này chứa các con số tương ứng với số dư tài khoản của khách hàng và thường được gọi tắt là "cheques". Trong một số trường hợp, các ngân hàng cũng sẽ cung cấp "séc thưởng" danh nghĩa cho khách hàng của mình như một hình thức khuyến khích để khuyến khích tiết kiệm hoặc quảng bá sản phẩm/dịch vụ của họ. Những séc thưởng này thường có mệnh giá 13, tượng trưng cho khoản thanh toán thêm được thêm vào 12 séc tiêu chuẩn. Khi khái niệm séc thưởng trở nên phổ biến, thuật ngữ "thirteenth cheque" được áp dụng cho khoản thanh toán thêm được trao cho nhân viên, vì nó cung cấp cho họ một lợi ích bổ sung ngoài mức lương thông thường của họ. Thực hành này đã trở thành một lợi ích phổ biến cho nhân viên trong nhiều ngành khác nhau, đặc biệt là trong các mùa lễ hội hoặc như phần thưởng cho thành tích xuất sắc.
Người nhân viên háo hức mong đợi nhận được tấm séc thứ mười ba, vì nó sẽ báo hiệu sự kết thúc của một chu kỳ làm việc mệt mỏi và bắt đầu một kỳ nghỉ xứng đáng.
Với tấm séc thứ mười ba trong tay, người về hưu cảm thấy biết ơn chương trình lương hưu đã giúp họ tận hưởng cuộc sống hưu trí thoải mái.
Người làm nghề tự do không khỏi ngạc nhiên khi nhận được tấm séc thứ mười ba, vì nó báo hiệu sự thành công của một năm bận rộn và hiệu quả.
Người quản lý tài chính thông báo với nhân viên rằng tấm séc thứ mười ba sẽ được tự động khấu trừ từ tài khoản ngân hàng của họ theo luật thuế.
Tấm séc thứ mười ba của giám đốc điều hành đã đến, đánh dấu một kỳ trả lương nữa mà không có trở ngại nào trong con đường sự nghiệp ấn tượng của họ.
Sau một năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, cuối cùng nhà thầu đã nhận được tấm séc thứ mười ba, vượt quá mong đợi của họ và chứng minh cho cam kết của họ.
Giám đốc bán hàng đã rất ngạc nhiên khi nhận ra rằng họ sắp nhận được tấm séc thứ mười ba sau khi vượt qua mục tiêu bán hàng trong năm.
Người doanh nhân cảm thấy có cảm giác thành tựu khi nhận được tấm séc thứ mười ba, bằng chứng cho khả năng phục hồi và kiên trì của họ trước những thách thức trong kinh doanh.
Kỹ sư phần mềm rất vui mừng khi nhận được tấm séc thứ mười ba, vì nó khẳng định hiệu suất làm việc đặc biệt của họ và khẳng định giá trị đóng góp của họ.
Người giáo viên thở phào nhẹ nhõm khi nhận được tấm séc thứ mười ba, cảm thấy tự hào và mãn nguyện vì những nỗ lực hướng dẫn và cố vấn cho học sinh của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()