
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngực
Từ "thorax" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Bác sĩ người Hy Lạp Galen (129-216 sau Công nguyên) đã sử dụng thuật ngữ θώραξ (thórax) để chỉ khoang ngực, bao gồm khoang ngực và xương ức. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp θώρακς (thóraks), có nghĩa là "bust" hoặc "torso". Trong tiếng Latin, từ "thorax" được chuyển thể thành "thorax" và tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để mô tả khoang ngực. Ngày nay, trong cả tiếng Latin và tiếng Anh, thuật ngữ "thorax" dùng để chỉ vùng cơ thể giữa cổ và bụng, bao gồm phổi, xương sườn và các cơ quan khác. Trong côn trùng học, thuật ngữ "thorax" được dùng để mô tả phần giữa của cơ thể côn trùng, bao gồm cánh, chân và các cơ quan hô hấp. Cách sử dụng này được cho là bắt nguồn từ sự tương đồng về hình dạng và chức năng giữa ngực của côn trùng và ngực của con người.
danh từ
(giải phẫu), (động vật học) ngực
(sử học) giáp che ngực
the part of the body that is surrounded by the ribs, between the neck and the waist
phần cơ thể được bao quanh bởi xương sườn, giữa cổ và eo
the middle section of an insect’s body, to which the legs and wings are attached
phần giữa của cơ thể côn trùng, nơi gắn chân và cánh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()