
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sợ hãi
/θrɪl//θrɪl/Từ "thrill" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þrillian", có nghĩa là "to cause a shiver or thrill". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*þriljan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Kalter" có nghĩa là "rùng mình". Vào thế kỷ 14, từ "thrill" ám chỉ cảm giác vui thích hoặc phấn khích đột ngột, thoáng qua, thường do điều gì đó kích thích hoặc gây ngạc nhiên gây ra. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành cảm giác phấn khích hoặc tìm kiếm cảm giác mạnh, thường gắn liền với các cuộc phiêu lưu, thể thao hoặc các hoạt động khác tạo ra cảm giác vội vã hoặc phấn khích. Ngày nay, từ "thrill" thường được dùng để mô tả nhiều trải nghiệm khác nhau, từ cảm giác phấn khích khi đi tàu lượn siêu tốc đến cảm giác phấn khích khi có một nút thắt cốt truyện hồi hộp trong phim.
danh từ
sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)
to thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng
the match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp
(y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)
the orator's voice thrilled through the crowsd: giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông
(từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
how that violin thrills!: tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
ngoại động từ
làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp
to thrill with delight: sướng run lên, sướng rộn ràng
the match thrills the crowd: cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp
a strong feeling of excitement or pleasure; an experience that gives you this feeling
một cảm giác phấn khích hoặc vui sướng mạnh mẽ; một trải nghiệm mang lại cho bạn cảm giác này
Tôi rất hồi hộp khi được gặp trực tiếp tác giả yêu thích của mình.
cảm giác hồi hộp khi bắt được một con cá thật lớn
Cô ấy có được cảm giác hồi hộp rõ ràng khi biểu diễn.
Họ chỉ đang tìm kiếm những cảm giác hồi hộp rẻ tiền (= sự phấn khích không có giá trị thực sự).
Chuyến tàu lượn siêu tốc mang đến cho Emma cảm giác hồi hộp đến nghẹt thở khiến cô hét lên vì thích thú.
Anh ta từng ăn trộm ở các cửa hàng chỉ vì cảm giác phấn khích.
Gặp được anh ấy thực sự là một điều xúc động đối với tôi.
Chắc chắn bộ phim sẽ mang đến cho khán giả những cảm giác hồi hộp tột độ.
a sudden, strong feeling that produces a physical effect
một cảm giác mạnh mẽ, đột ngột tạo ra một hiệu ứng vật lý
Một cảm giác hồi hộp báo động chạy khắp người anh.
Cô cảm thấy hồi hộp phấn khích khi những ngọn núi hiện ra trong tầm mắt.
Tôi cảm nhận được cảm giác hồi hộp tự hào khi con gái tôi bước lên sân khấu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()