
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngăn nắp
"Tidily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīd", có nghĩa là "time" hoặc "mùa". Từ này phát triển thành "tide", ám chỉ sự lên xuống của biển. Khái niệm "tidiness" xuất phát từ tính đều đặn của thủy triều, ngụ ý trạng thái có trật tự và có thể dự đoán được. Đến thế kỷ 17, "tidy" được dùng để mô tả những thứ gọn gàng và có tổ chức, phản ánh dòng chảy nhất quán của thời gian và thiên nhiên. Do đó, "tidily" phản ánh khái niệm về tính trật tự và đều đặn, bắt nguồn từ sự hiểu biết cổ xưa về bản chất nhịp nhàng của thủy triều.
phó từ
xem tidy
neatly and with everything in order
gọn gàng và mọi thứ đều có thứ tự
Căn phòng được sắp xếp rất ngăn nắp.
Cô ấy luôn cất quần áo của mình gọn gàng, giúp cô dễ dàng tìm thấy những thứ cô cần.
Phòng ngủ của trẻ em được dọn dẹp gọn gàng với tất cả đồ chơi và thú nhồi bông được xếp chồng và cất gọn gàng.
Chiếc bàn làm việc trong phòng làm việc của ông được sắp xếp gọn gàng với các giấy tờ và hồ sơ được phân loại và mã hóa màu sắc rõ ràng.
Mặt bếp được lau chùi sạch sẽ và lau khô sau mỗi lần sử dụng, giúp việc nấu nướng và chuẩn bị bữa ăn trở nên dễ dàng hơn.
in a way that keeps things neat and in order
theo cách giữ mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp
Thật không dễ dàng để ăn khoai tây chiên giòn một cách ngăn nắp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()