Định nghĩa của từ today

Phát âm từ vựng today

todayadverb

vào ngày này, hôm nay, ngày nay

/təˈdeɪ/

Định nghĩa của từ <b>today</b>

Nguồn gốc của từ vựng today

Từ "today" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi nhận nguồn gốc của "today" vào khoảng thế kỷ thứ 9. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "to" (có nghĩa là "at" hoặc "in") và "dæg" (có nghĩa là "day"). Ban đầu, cụm từ "tō dæg" có nghĩa là "vào ban ngày", sau đó phát triển thành "tōdæg", và cuối cùng là từ tiếng Anh hiện đại "today". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "tō dæg" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, thay vì một thời điểm cụ thể. Nó chỉ được dùng kết hợp với các từ khác để chỉ một ngày cụ thể, chẳng hạn như "tōdæg þis" (có nghĩa là "vào ngày này"). Theo thời gian, cụm từ này được đơn giản hóa thành "today", và nghĩa của nó chuyển sang chỉ một thời điểm cụ thể, thay vì một khoảng thời gian.

Tóm tắt từ vựng today

typedanh từ

meaninghôm nay, ngày này, ngày hôm nay

meaningngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này

typephó từ

meaningvào ngày này

Ví dụ của từ vựng todaynamespace

meaning

on this day

vào ngày này

  • I've got a piano lesson later today.

    Hôm nay tôi có buổi học piano.

  • The exams start a week today/today week (= one week from now).

    Kỳ thi bắt đầu vào hôm nay/tuần hôm nay một tuần (= một tuần kể từ bây giờ).

  • The company today announced a plan that involves cutting 12% of its workforce.

    Công ty hôm nay đã công bố một kế hoạch liên quan đến việc cắt giảm 12% lực lượng lao động.

  • A press release is due out today or tomorrow.

    Thông cáo báo chí sẽ được đưa ra trong hôm nay hoặc ngày mai.

  • Today, I woke up feeling refreshed after a good night's sleep.

    Hôm nay, tôi thức dậy với cảm giác sảng khoái sau một đêm ngủ ngon.

meaning

at the present period

ở giai đoạn hiện tại

  • Young people today face a very difficult future at work.

    Những người trẻ ngày nay phải đối mặt với một tương lai rất khó khăn trong công việc.

  • Today people have greater expectations for their retirement years.

    Ngày nay mọi người có những kỳ vọng lớn hơn cho những năm nghỉ hưu của họ.

  • Only 9% of students today say they plan to attend a school more than 500 miles from home.

    Chỉ có 9% học sinh ngày nay nói rằng họ dự định theo học ở một trường cách nhà hơn 500 dặm.


Bình luận ()