
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Rùa
"Tortoiseshell" bắt nguồn từ **từ tiếng Latin "testudo," có nghĩa là rùa**. Từ này phát triển qua **tiếng Pháp cổ "testudo"** và **tiếng Anh trung cổ "tortoiseshel,"** ám chỉ **lớp vỏ cứng, có hoa văn của loài rùa**. Lớp vỏ này, với **các hoa văn đốm độc đáo màu nâu, vàng và đen,** đã trở thành một loại vật liệu được săn đón rất nhiều cho các đồ vật trang trí và đồ trang sức. Thuật ngữ "tortoiseshell" sau đó được mở rộng để mô tả các vật liệu, như **nhựa nhựa** hoặc **hoa văn lông mèo,** trông giống với vẻ ngoài của mai rùa.
the hard shell of a turtle, especially the type with orange and brown marks, used for making combs, jewellery, etc.
mai rùa cứng, đặc biệt là loại có vết màu cam và nâu, dùng làm lược, đồ trang sức, v.v.
a cat with black, brown, orange and white fur
một con mèo có bộ lông màu đen, nâu, cam và trắng
a butterfly with orange and brown marks on its wings
một con bướm có vết màu cam và nâu trên cánh
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()