
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người theo dõi
/ˈtrækə(r)//ˈtrækər/Từ "tracker" bắt nguồn từ động từ "to track", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traquer", có nghĩa là "theo đuổi, săn bắt hoặc lần theo dấu vết của". Nghĩa gốc của "tracker" là người theo dấu vết của động vật, đặc biệt là để săn bắn. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ ai theo dõi hoặc giám sát một cái gì đó, dẫn đến việc sử dụng hiện tại của nó trong công nghệ và các lĩnh vực khác.
danh từ
người săn thú; người bắt thú
người theo dõi, người lùng bắt
a person who can find people or wild animals by following the marks that they leave on the ground
người có thể tìm thấy người hoặc động vật hoang dã bằng cách lần theo dấu vết họ để lại trên mặt đất
Những người theo dõi đã xác định được vị trí của con tê giác và tiêm thuốc an thần cho nó.
a device that follows and records the movements of somebody/something
một thiết bị theo dõi và ghi lại chuyển động của ai đó/cái gì đó
Máy theo dõi điện tử cho thấy khoảng cách của động vật trong việc tìm kiếm thức ăn.
an investment fund that aims to follow in value a stock market index or group of indexes
một quỹ đầu tư nhằm mục đích theo đuổi giá trị của một chỉ số thị trường chứng khoán hoặc một nhóm chỉ số
Hãy quên đi các nhà quản lý quỹ và cổ phiếu riêng lẻ: thay vào đó hãy chọn một công cụ theo dõi chỉ số.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()