
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhét
Từ "tuck" có nguồn gốc thú vị. Nó có từ thế kỷ 15, khi nó dùng để chỉ một dụng cụ sắc nhọn hoặc nhọn, có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tug" có nghĩa là "chọc" hoặc "chọc ngoáy". Theo thời gian, ý nghĩa của "tuck" được mở rộng để bao gồm hành động gấp hoặc đẩy thứ gì đó (như nếp vải) vào một không gian nhỏ, hoặc âm thanh của một chuyển động mạnh hoặc đột ngột. Vào thế kỷ 16, từ "tuck" cũng được sử dụng như một động từ có nghĩa là "đẩy hoặc đẩy" thứ gì đó, tương tự như "poke" hoặc "stick". Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các cụm từ như "tuck into" cái gì đó, có nghĩa là bắt đầu ăn một cách hăng hái. Điều thú vị là từ "tuck" cũng đã được sử dụng như một họ từ thế kỷ 14, có thể ám chỉ đến một người làm nghề thợ may hoặc thợ khâu. Ngày nay, từ "tuck" là một thuật ngữ đa năng với nhiều nghĩa, và nguồn gốc của nó phản ánh khả năng thích ứng và tiến hóa theo thời gian.
danh từ
nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)
(từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo
to tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo
the bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh
ngoại động từ
gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)
đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào
to tuck something away in the drawer: cất kín cái gì trong ngăn kéo
the bird tucked its head under its wing: con chim rúc đầu vào cánh
to push, fold or turn the ends or edges of clothes, paper, etc. so that they are held in place or look neat
đẩy, gấp hoặc xoay các đầu hoặc mép của quần áo, giấy, v.v. để chúng được giữ cố định hoặc trông gọn gàng
Cô vén váy và lội xuống sông.
Các tấm trải giường phải được giấu gọn gàng (= xung quanh giường).
Nhét nắp phong bì vào.
Anh nhét quần jean gọn gàng vào trong bốt.
Các chàng trai nhét áo vào trong.
to put something into a small space, especially to hide it or keep it safe or comfortable
đặt cái gì đó vào một không gian nhỏ, đặc biệt là để giấu nó hoặc giữ nó an toàn hoặc thoải mái
Cô ấy vén tóc lên dưới mũ lưỡi trai.
Anh ngồi co chân lại phía dưới.
Bức thư được giấu dưới một chồng giấy tờ.
Anh nhét tấm bản đồ vào trong áo.
Cô kẹp tờ báo dưới cánh tay.
đầu gối khép chặt vào ngực cô
một con chó con với cái đuôi kẹp giữa hai chân
chiếc gối được kê nhẹ nhàng dưới đầu cô ấy
to cover somebody with something so that they are warm and comfortable
che chở ai đó bằng cái gì đó để họ được ấm áp và thoải mái
Cô quấn chăn quanh chân anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()