Định nghĩa của từ turtle

Phát âm từ vựng turtle

turtlenoun

(loài) rùa biển

/ˈtəːtl/

Định nghĩa của từ <b>turtle</b>

Nguồn gốc của từ vựng turtle

Từ "turtle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "torhtle" hoặc "tortle", được dùng để mô tả một loài bò sát di chuyển chậm. Từ này có thể liên quan đến từ tiếng Na Uy cổ "þorðla", cũng có nghĩa là "tortoise". Từ tiếng Anh hiện đại "turtle" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "*thurjiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Schildkröte" (rùa). Trong tiếng Latin, từ chỉ rùa là "testudo", được cho là liên quan đến động từ "testudare", có nghĩa là "to protect oneself like a turtle" - có thể là do lớp mai bảo vệ của loài vật này. Từ "turtle" đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy vẫn còn rõ ràng trong dạng hiện đại của nó.

Tóm tắt từ vựng turtle

type danh từ

meaning(như) turtle

meaning(động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)

meaningthịt rùa

type nội động từ

meaningcâu rùa, bắt rùa

Ví dụ của từ vựng turtlenamespace

meaning

a large reptile with a hard round shell that lives in the sea

một loài bò sát lớn có vỏ tròn cứng sống ở biển

meaning

any reptile with a large shell, for example a tortoise or terrapin

bất kỳ loài bò sát nào có vỏ lớn, ví dụ như rùa hoặc terrapin


Bình luận ()