Định nghĩa của từ undercard

Phát âm từ vựng undercard

undercardnoun

thẻ phụ

/ˈʌndəkɑːd//ˈʌndərkɑːrd/

Nguồn gốc của từ vựng undercard

Thuật ngữ có nguồn gốc từ thế giới quyền anh chuyên nghiệp vào đầu thế kỷ 20. Trong quyền anh, một thẻ đề cập đến một lịch trình các trận đấu diễn ra trong một sự kiện đấm bốc. Sự kiện chính, có các máy bay chiến đấu cao cấp, được gọi là "Bout tiêu đề" hoặc "sự kiện chính", và thường là trận đấu quan trọng nhất và sinh lợi nhất trong đêm. Các trận đấu còn lại trên thẻ, không có máy bay chiến đấu cao cấp hoặc mức độ dự đoán cao, được gọi là "undercard" Thuật ngữ phản ánh thực tế là các trận đấu này được định vị bên dưới hoặc mặt dưới, tiêu đề trên thẻ và thường được coi là ít quan trọng hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài môn thể thao quyền anh và hiện được sử dụng thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các sự kiện võ thuật hỗn hợp (MMA), để mô tả các trận đấu cao cấp hơn trước sự kiện chính. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phổ biến của thuật ngữ "undercard." cung cấp một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về lịch sử và văn hóa của các môn thể thao chuyên nghiệp, làm nổi bật sự phức tạp của các truyền thống và ngôn ngữ đã phát triển theo thời gian trong lĩnh vực hấp dẫn này.

Ví dụ của từ vựng undercardnamespace

  • The undercard of the boxing match featured several up-and-coming fighters who put on exciting bouts.

    The Undercard của trận đấu quyền anh có một số máy bay chiến đấu sắp tới, những người đã tham gia những trận đấu thú vị.

  • The undercard of the wrestling event included a series of thrilling matches that kept the crowd entertained.

    Sự kiện của sự kiện đấu vật bao gồm một loạt các trận đấu ly kỳ khiến đám đông giải trí.

  • Fans arrived early to watch the undercard matches and warm up for the main event.

    Người hâm mộ đã đến sớm để xem các trận đấu trên tấm gỗ và khởi động cho sự kiện chính.

  • Some of the most promising young athletes in their respective sports competed in the undercard of the championship.

    Một số vận động viên trẻ triển vọng nhất trong các môn thể thao tương ứng của họ đã thi đấu trong cuộc thi đấu của chức vô địch.

  • The undercard of the UFC event featured a mix of familiar fighters and new talent looking to make a name for themselves.

    Sự kiện Undercard của UFC có sự pha trộn của các máy bay chiến đấu quen thuộc và tài năng mới đang tìm cách tạo nên tên tuổi cho chính họ.

  • The undercard fights were intense and unpredictable, with almost every bout going the distance.

    Các trận đánh undercard rất dữ dội và không thể đoán trước được, với hầu hết mọi trận đấu đều đi từ xa.

  • The undercard was a highlight of the show, with each athlete showcasing their unique skills and styles.

    Thẻ phụ là một điểm nổi bật của chương trình, với mỗi vận động viên thể hiện các kỹ năng và phong cách độc đáo của họ.

  • Despite not being the main event, the undercard received a huge response from the audience, who cheered on every fighter.

    Mặc dù không phải là sự kiện chính, Thợ nhuyễn đã nhận được một phản ứng lớn từ khán giả, người đã cổ vũ cho mọi máy bay chiến đấu.

  • The undercard matches provided a thrilling experience for fans, as some of the lesser-known fighters put on spectacular performances.

    Các trận đấu của Undercard cung cấp một trải nghiệm ly kỳ cho người hâm mộ, vì một số máy bay chiến đấu ít được biết đến trên các màn trình diễn ngoạn mục.

  • The undercard of the fight card added depth and excitement to the event, making it a must-watch evening for anyone who loves the sport.

    Thẻ của Thẻ chiến đấu đã thêm chiều sâu và sự phấn khích cho sự kiện, làm cho nó trở thành một buổi tối phải theo dõi cho bất cứ ai yêu thích môn thể thao này.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng undercard


    Bình luận ()