
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
củng cố
Từ "underpin" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14, kết hợp từ tiếng Anh cổ "under" (có nghĩa là "below") với "pin" (một miếng kim loại cứng, nhọn). Ban đầu, "underpin" ám chỉ hành động vật lý hỗ trợ một cái gì đó bằng một cái ghim hoặc cấu trúc tương tự từ bên dưới. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao hàm ý nghĩa ẩn dụ hơn là hỗ trợ hoặc củng cố một cái gì đó, thường theo cách ít theo nghĩa đen hơn.
ngoại động từ
(kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
(nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
he underpins his speech with sound arguments: anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình
to support or form the basis of an argument, a claim, etc.
để hỗ trợ hoặc tạo cơ sở cho một lập luận, một yêu cầu, v.v.
Báo cáo được củng cố bởi nghiên cứu sâu rộng.
Khung lý thuyết là nền tảng cho toàn bộ nghiên cứu học thuật.
Nền móng của tòa nhà được gia cố bằng các trụ bê tông để tăng thêm khả năng chịu lực.
Ý tưởng chính của bài luận được củng cố bằng một số lập luận quan trọng.
Chiến lược này dựa trên các công nghệ nền tảng đã được phát triển theo thời gian.
to support a wall and make it stronger by putting metal, concrete (= a hard building material), etc. under it
đỡ bức tường và làm cho nó chắc chắn hơn bằng cách đặt kim loại, bê tông (= vật liệu xây dựng cứng), v.v. bên dưới nó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()