
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không xứng đáng
Từ "undeserving" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ thế kỷ 13, với cách viết "un-desseruing". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "desserve" có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "kiếm được". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "un-deseruing" và giữ nguyên nghĩa ban đầu, về cơ bản có nghĩa là "không xứng đáng" hoặc "không đáng". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "undeserving" và nghĩa của nó mở rộng để ám chỉ cảm giác không xứng đáng được khen ngợi, công nhận hoặc khen thưởng, thường được dùng để truyền đạt cảm giác bất công hoặc không công bằng. Từ "undeserving" đã được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau trong văn học và thơ ca, bao gồm cả trong các vở kịch của Shakespeare, để truyền đạt cảm giác phán đoán hoặc phê bình về mặt đạo đức. Ngày nay, từ này vẫn là một phần của ngôn ngữ hàng ngày, được dùng để truyền tải cảm xúc bất công, bất công hoặc phẫn nộ về mặt đạo đức.
tính từ
không đáng khen, không đáng thưởng
không đáng, không xứng đáng
undeserving of attention: không đáng để ý
Sau khi vụ bê bối tham ô của ông bị phát hiện, nhiều người tin rằng vị CEO này không xứng đáng nhận được khoản tiền thưởng hàng triệu đô la.
Tên tội phạm đã bị kết án tù vì hành động không đáng có của mình, mặc dù hắn luôn khẳng định mình vô tội.
Hành vi không tốt của vận động viên này cả trong và ngoài sân cỏ khiến một số người cho rằng anh không xứng đáng nhận giải MVP của giải đấu.
Mặc dù có bản lý lịch ấn tượng, ứng viên vẫn bị coi là không xứng đáng với công việc này vì không đáp ứng được các giá trị cốt lõi của công ty.
Những vụ bê bối tham nhũng liên tiếp của chính trị gia này khiến nhiều người dân cảm thấy ông không xứng đáng với lòng tin của họ.
Hiệu trưởng nhà trường bị một số phụ huynh cáo buộc là không xứng đáng với mức lương cao này vì thành tích học tập ngày càng giảm sút và tinh thần làm việc của đội ngũ nhân viên thấp.
Việc nhân viên này liên tục đi muộn và làm việc kém hiệu quả khiến người quản lý kết luận rằng cô không xứng đáng được thăng chức.
Chiến thuật tàn nhẫn và hoàn toàn thiếu tôn trọng khách hàng của doanh nhân này đã khiến ông trở thành ứng cử viên không xứng đáng cho giải thưởng danh giá của ngành.
Việc huấn luyện viên không chuẩn bị cho đội bóng tham gia giải vô địch khiến nhiều người hâm mộ cảm thấy rằng ông không xứng đáng với danh hiệu mà mình đã giành được.
Chuỗi màn trình diễn kém ấn tượng gần đây của nữ ca sĩ khiến các nhà phê bình đặt câu hỏi liệu cô có còn xứng đáng với những album bán chạy nhất và giải thưởng của mình hay không.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()