
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vô ơn
Từ "ungrateful" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ingrat", có nghĩa là "unfriendly" hoặc "unappreciative". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ingratus", kết hợp giữa "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và "gratus" (có nghĩa là "pleasing" hoặc "agreeable"). Từ tiếng Latin "ingratus" được dùng để mô tả một người vô ơn hoặc không biết ơn, thường theo cách tiêu cực hoặc thiếu tôn trọng. Từ tiếng Anh "ungrateful" xuất hiện vào thế kỷ 14 và kể từ đó vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là vô ơn hoặc không biết ơn người khác, thường theo cách bị coi là thô lỗ hoặc không công bằng. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này được dùng để mô tả những cá nhân không thể hiện lòng biết ơn hoặc sự trân trọng đúng mực đối với sự ưu ái, lòng tốt hoặc sự hào phóng nhận được từ người khác.
tính từ
bạc, vô ơn, bội nghĩa
bạc bẽo, không thú vị
ungrateful work: công việc bạc bẽo
Sau khi nhận được một món quà đắt tiền, Mark, bạn của Sarah, cảm thấy thất vọng vì Sarah hành động một cách khác thường, im lặng và vô ơn suốt buổi tối.
Bất chấp sự chăm chỉ và tận tụy của John, cấp trên của anh vẫn không ghi nhận những đóng góp của anh và thay vào đó còn gọi anh là kẻ vô ơn khi anh yêu cầu tăng lương.
Bác sĩ không tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc của bệnh nhân, khiến nhân viên y tế tin rằng bệnh nhân vô ơn.
Lòng biết ơn của công ty đối với thành tích công việc tuyệt vời của Beth đột nhiên trở nên chua chát khi cô dám yêu cầu thăng chức, thay vì bị sa thải vì vô ơn.
Khi những người dì giàu có mời các cháu gái đến dự tiệc tối, thái độ lạnh lùng và vô ơn của Julie đối với toàn bộ sự việc khiến các dì của cô cau mày và thất vọng.
Khi người nổi tiếng chia sẻ lời khuyên thế gian với những người hâm mộ nhiệt thành của mình về công tác từ thiện, một số người hâm mộ vô ơn đã bắt đầu tự nhận mình là người chỉ trích, điều này đã gây ra sự tức giận trong cộng đồng người hâm mộ.
Quyết định mua hàng của khách hàng chịu ảnh hưởng bởi nhân viên bán hàng, trong khi nhân viên bán hàng đã nỗ lực hết mình để cung cấp cho khách hàng các khoản giảm giá và ưu đãi khuyến mại, nhưng sau khi mua hàng, khách hàng bất ngờ quay lại với thái độ vô ơn.
Mặc dù khẩu phần của nhà hàng được cho là đủ cho một người, Arjun vẫn cố gắng ăn hết hai suất. Các nhân viên nhà hàng rất ngạc nhiên, nhưng khi hóa đơn được đưa ra, họ do dự, nghĩ rằng anh ta vô ơn khi chỉ trả một nửa hóa đơn cho hai suất.
Khi đang đi dạo trong rừng, Roger tình cờ gặp một con rắn hổ mang dữ tợn đang chuẩn bị tấn công, nhưng thay vì cảm ơn số phận đã cứu mình, Roger lại cáo buộc nhân viên bảo vệ động vật hoang dã là vô ơn vì không đưa con rắn hổ mang đi ngay lập tức.
Mặc dù nhà thầu xây dựng chậm trễ trong việc xây dựng ngôi nhà, chủ nhà vẫn đưa ra những yêu cầu vô ơn về các tính năng tiên tiến, khiến nhà thầu thất vọng và cảm thấy không trân trọng công sức của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()