
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không ngớ ngẩn
Từ "unhesitating" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "hesitating". "Un-" có nghĩa là "not" hoặc "thiếu", trong khi "hesitating" xuất phát từ động từ "hesitate", có nghĩa là "dừng lại hoặc trì hoãn vì không chắc chắn hoặc sợ hãi". Do đó, "unhesitating" có nghĩa là "không do dự", biểu thị sự thiếu nghi ngờ hoặc miễn cưỡng. Nó ngụ ý một hành động nhanh chóng và quyết đoán.
tính từ
không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định
Cô ấy không ngần ngại tham gia hoạt động tình nguyện, mong muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Vận động viên này đã không ngần ngại chấp nhận thử thách mới, quyết tâm vượt qua giới hạn của mình.
Thám tử không ngần ngại đi theo manh mối, tin tưởng vào bản năng và kinh nghiệm của mình.
Cậu sinh viên không chút do dự giơ tay, tự tin trả lời câu hỏi.
Y tá không ngần ngại cung cấp sự chăm sóc cần thiết, biết rằng điều đó rất quan trọng cho sức khỏe của bệnh nhân.
Đầu bếp không ngần ngại trình bày kiệt tác của mình trước giám khảo, háo hức thể hiện kỹ năng nấu nướng của mình.
Người bạn không ngần ngại cho người kia mượn bờ vai để khóc, sẵn sàng an ủi người mình yêu.
Người nhân viên này không ngần ngại đảm nhận những trách nhiệm mới, không sợ thử thách.
Nghệ sĩ không ngần ngại chia sẻ tác phẩm của mình với thế giới, không quan tâm đến những lời chỉ trích.
Người lái xe không ngần ngại dừng lại nhường đường cho người đi bộ, ưu tiên sự an toàn hơn tốc độ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()