
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự độc đáo
Từ "uniqueness" bắt nguồn từ tiếng Latin "unicus", có nghĩa là "one" hoặc "chỉ". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu là "uniqueness." Tiền tố "uni", cũng bắt nguồn từ tiếng Latin, biểu thị tính duy nhất hoặc tính thống nhất. Theo thời gian, "uniqueness" đã phát triển để mô tả phẩm chất độc nhất, riêng biệt hoặc đặc biệt. Nó nhấn mạnh tính riêng biệt và cá tính vốn có của một cái gì đó hoặc một ai đó.
Default
xem unique
Default
tính duy nhất; tính đơn trị
u. of solution tính duy nhất của nghiệm
the fact of being the only one of its kind
thực tế là người duy nhất thuộc loại này
Tác giả nhấn mạnh tính độc đáo của cá nhân.
Sự độc đáo của bức tranh Mona Lisa nằm ở nụ cười bí ẩn và bí ẩn xung quanh kỹ thuật vẽ tranh của Leonardo da Vinci.
Sự độc đáo của báo tuyết Himalaya là nhờ bộ lông tuyệt đẹp, khả năng ngụy trang trên núi tuyết và bản tính khó nắm bắt.
Hương thơm của rượu vang cổ điển là minh chứng cho sự độc đáo của chúng, vì nó phát triển từ sự tương tác giữa nho, thùng gỗ sồi và môi trường trong quá trình ủ.
Điểm độc đáo của Rạn san hô Great Barrier nằm ở những khu vườn san hô tuyệt đẹp và hơn 1.500 loài sinh vật biển sinh sống ở đó.
the quality of being very special or unusual
chất lượng của việc rất đặc biệt hoặc bất thường
sự độc đáo trong phong cách viết của ông
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()