
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lên cao
Từ "upend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụm từ gốc "up-ellen" có từ thế kỷ thứ 8, có nghĩa là "lật đổ" hoặc "lật ngược". Cụm từ này bao gồm "up" (có nghĩa là "upward" hoặc "theo hướng ngược lại") và "ellen" là một động từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "quay" hoặc "thay đổi". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "upend," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ các hành động vật lý như lật đổ một vật thể mà còn cả những hành động tượng trưng như lật đổ một truyền thống hoặc đảo ngược một ý tưởng hoặc tình huống. Ngày nay, từ "upend" thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi đột ngột và đáng kể trong một tình huống, ý tưởng hoặc hệ thống.
phó từ
ở trên, lên trên, lên
ups and downs: sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)
to go up the river: đi ngược dòng sông
up the hill: ở trên đồi
dậy, đứng lên, đứng dậy
up the wind: ngược gió
the whole nation was up in arms against the invaders: c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược
đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc)
up the yard: ở cuối sân
to go up to the door: đến tận cửa
giới từ
lên, ngược lên; ở trên
ups and downs: sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)
to go up the river: đi ngược dòng sông
up the hill: ở trên đồi
ngược (gió, dòng nước...)
up the wind: ngược gió
the whole nation was up in arms against the invaders: c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược
ở cuối
up the yard: ở cuối sân
to go up to the door: đến tận cửa
Chiến lược tăng trưởng của công ty đã làm đảo lộn đáng kể ngành công nghiệp, buộc các đối thủ cạnh tranh phải nhanh chóng thích nghi.
Cách xử lý cuộc khủng hoảng của tổng thống đã hoàn toàn đảo ngược dư luận, khi nhiều công dân trước đây ủng hộ ông giờ đây lại quay lưng lại với ông.
Việc phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ án đã đảo ngược lời khai ban đầu của nghi phạm, dẫn đến cáo buộc chính thức.
Cái chết đột ngột của nam diễn viên chính đã làm đảo lộn lịch trình sản xuất của bộ phim, khiến ngày phát hành dự kiến bị trì hoãn.
Sự ra đời của một công nghệ mới mang tính đột phá đã làm đảo lộn vị thế dẫn đầu thị trường, gây ra cuộc đấu tranh khốc liệt để giành quyền thống trị.
Lạm phát tăng đột ngột đã làm đảo lộn chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, đòi hỏi phải có phản ứng nhanh chóng để hạn chế tác động.
Tin tức bất ngờ về vụ bê bối sử dụng doping của vận động viên đã làm đảo lộn hoàn toàn thế giới thể thao, phủ bóng đen lên toàn bộ môn thể thao này.
Quyết định đình chỉ nhà đàm phán chính của nước này đã làm đảo lộn các nỗ lực ngoại giao, khiến việc giải quyết hòa bình cuộc xung đột trở nên khó khăn hơn nhiều.
Kết quả nghiên cứu đã làm đảo lộn đáng kể niềm tin lâu nay của cộng đồng học thuật, thúc đẩy quá trình điều tra và tranh luận sâu hơn.
Việc chính trị gia này đột ngột từ chức đã làm đảo lộn chiến dịch tranh cử, làm dấy lên câu hỏi về khả năng duy trì đà phát triển của đảng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()