
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trả trước
Từ "upfront" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi "front" dùng để chỉ bộ mặt hoặc mặt tiền của một cái gì đó. Theo nghĩa đen, "upfront" có nghĩa là ở phía trước hoặc trong tầm nhìn trực tiếp của người khác. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mang một ý nghĩa tượng trưng. Đến thế kỷ 20, "upfront" có nghĩa là cởi mở, trung thực hoặc trực tiếp. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người minh bạch về ý định hoặc cảm xúc của họ, hoặc để mô tả một tình huống mà tất cả các sự kiện đều được biết đến hoặc dễ thấy. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị và trò chuyện hàng ngày để truyền đạt cảm giác chân thành hoặc thẳng thắn.
not trying to hide what you think or do
không cố gắng che giấu những gì bạn nghĩ hoặc làm
Anh ấy đã thẳng thắn về ý định của mình ngay từ đầu.
Chính sách giá của công ty rất rõ ràng, không có phí ẩn hoặc phí bất ngờ.
Gia sư yêu cầu phải thanh toán toàn bộ học phí trước để đảm bảo dịch vụ của họ.
Để tránh mọi hiểu lầm, tốt nhất là nên thảo luận trước về mọi vấn đề tiềm ẩn.
Cô ấy đã thẳng thắn nói về sở thích và mong đợi của mình ngay từ đầu.
paid in advance, before other payments are made
trả trước, trước khi thực hiện các khoản thanh toán khác
Sẽ có một khoản phí trả trước là 4%.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()