
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nâng cao
"Uplift" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "upliften," kết hợp giữa "up" và "lift". "Up" có nghĩa là chuyển động theo hướng lên trên, trong khi "lift" ám chỉ việc nâng một thứ gì đó lên. Nguồn gốc của từ này có từ thời tiếng Anh cổ, với "up" phát triển từ "upp" và "lift" từ "lyftan". Theo thời gian, "upliften" chuyển thành "uplift," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm các khái niệm về sự nâng cao cảm xúc, cải thiện và tiến bộ về mặt đạo đức.
danh từ
sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy
ngoại động từ
nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
the fact of something being raised or of something increasing
thực tế của một cái gì đó được nâng lên hoặc của một cái gì đó tăng lên
sự gia tăng doanh số bán hàng
một chiếc áo ngực nâng (= làm nâng ngực)
a feeling of hope and happiness
một cảm giác hy vọng và hạnh phúc
Tin tức đã mang lại cho họ sự phấn chấn rất cần thiết.
the process or result of land being moved to a higher level by movements inside the earth
quá trình hoặc kết quả của việc đất được chuyển lên mức cao hơn bởi các chuyển động bên trong trái đất
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()