
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có giá trị lớn, đáng giá
"Valuable" bắt nguồn từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "đáng giá". Nó được dịch sang tiếng Pháp cổ là "valable", có nghĩa là "strong" hoặc "đáng giá". Thuật ngữ này phát triển để mô tả thứ gì đó có giá trị hoặc tầm quan trọng cao, do đó "valuable." Hậu tố "able" nhấn mạnh tiềm năng của thứ gì đó là mạnh mẽ hoặc đáng giá, khiến nó trở thành một từ mô tả về phẩm chất vốn có chứ không phải là trạng thái tồn tại.
tính từ
có giá trị lớn, quý giá
valuable assistance: sự giúp đỡ quý giá
có thể đánh giá được, có thể định giá được
a service not valuable in money: một sự giúp đỡ không thể lấy tiền mà đánh giá được
danh từ
((thường) số nhiều) đồ quý giá
valuable assistance: sự giúp đỡ quý giá
worth a lot of money
đáng giá rất nhiều tiền
Nhà của tôi là tài sản quý giá nhất của tôi.
Cô cho rằng các bệnh viện đang lãng phí nguồn lực quý giá khi tiếp nhận bệnh nhân vài ngày trước khi phẫu thuật.
đồ cổ có giá trị
May mắn thay, không có gì có giá trị bị đánh cắp.
Phản hồi mà người quản lý cung cấp về bài thuyết trình của tôi thực sự vô cùng giá trị vì nó giúp tôi cải thiện kỹ năng và tự tin thực hiện các bài thuyết trình tiếp theo.
Kẻ trộm đã lấy đi 3 món đồ trang sức có giá trị.
Chúng tôi đã thuê một chuyên gia để chứng minh rằng các mỏ này có giá trị thương mại.
chuyên môn có giá trị thương mại
very useful or important
rất hữu ích hoặc quan trọng
một kinh nghiệm/bài học quý giá
Bạn sẽ có được một số hiểu biết có giá trị về thế giới kinh doanh.
những tài liệu rất có giá trị đối với các nhà sử học
Cuốn sách cung cấp thông tin có giá trị về các xu hướng gần đây.
Ông đã có những đóng góp có giá trị cho lý thuyết kinh tế.
Kết quả sẽ là một công cụ có giá trị cho nghiên cứu sâu hơn trong khu vực.
Lời khuyên này đã được chứng minh là có giá trị.
Rau chân vịt là nguồn cung cấp sắt quý giá.
Dữ liệu sẽ vô cùng có giá trị cho nghiên cứu y học.
một xét nghiệm máu đơn giản rất có giá trị trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường
Ý kiến đóng góp của sinh viên có thể đặc biệt có giá trị trong việc cải thiện quá trình giảng dạy.
Những người theo chủ nghĩa Lãng mạn tin rằng cuộc sống của trí tưởng tượng về bản chất có giá trị.
Chủ đề này có thể có giá trị như nhau đối với các nhà khoa học.
Cuộc khảo sát có giá trị như một chỉ số về quan điểm địa phương.
Họ có những kỹ năng và phẩm chất khiến họ có giá trị cao.
loài có giá trị sinh thái
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()