Định nghĩa của từ vantage point

Phát âm từ vựng vantage point

vantage pointnoun

điểm quan sát

/ˈvɑːntɪdʒ pɔɪnt//ˈvæntɪdʒ pɔɪnt/

Nguồn gốc của từ vựng vantage point

Thuật ngữ "vantage point" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vant" có nghĩa là "advantage" kết hợp với từ tiếng Anh cổ "inge" hoặc "point" có nghĩa là "nơi cao". Trong thời trung cổ, các cung thủ sẽ trèo lên đỉnh tháp hoặc những nơi cao khác để có được điểm quan sát hoặc tầm nhìn tốt hơn về môi trường xung quanh. Điều này cho phép họ dự đoán và chặn các vật thể bay hoặc kẻ thù tốt hơn. Sau đó, từ này đã phát triển để áp dụng cho bất kỳ vị trí thuận lợi nào mà từ đó có thể nhìn thấy hoặc quan sát ai đó hoặc thứ gì đó rõ ràng hơn hoặc đầy đủ hơn. Ngày nay, thuật ngữ "vantage point" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, nhiếp ảnh và kinh doanh, để mô tả một vị trí thuận lợi mang lại góc nhìn toàn diện và có lợi.

Ví dụ của từ vựng vantage pointnamespace

meaning

a position from which you watch something

một vị trí mà bạn quan sát một cái gì đó

  • The cafe was a good vantage point for watching the world go by.

    Quán cà phê là nơi lý tưởng để ngắm nhìn thế giới trôi qua.

meaning

a point in time or a situation from which you consider something, especially the past

một thời điểm hoặc một tình huống mà bạn xem xét một cái gì đó, đặc biệt là quá khứ

  • From the vantage point of the present, the war seems to have achieved nothing.

    Theo quan điểm hiện tại, cuộc chiến dường như không đạt được kết quả gì.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng vantage point


Bình luận ()