
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đa dạng
/ˈveəriəɡeɪtɪd//ˈverɪɡeɪtɪd/Từ "variegated" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "varius," nghĩa là "diverse" hoặc "các loại khác nhau," và "gatatus," nghĩa là "striped" hoặc "có đốm." Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin "variegatus" được dùng để mô tả thứ gì đó có hoa văn đa dạng hoặc nhiều màu. Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "variegated," nghĩa là "có nhiều màu sắc khác nhau" hoặc "nhiều màu." Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả hàng dệt may, động vật hoặc thực vật có hoa văn đặc biệt với nhiều màu sắc hoặc sắc thái khác nhau.
tính từ
có đốm màu khác nhau, lẫn màu
having spots or marks of a different colour
có đốm hoặc vết có màu khác
một cái cây có lá đa dạng
Những chiếc lá sặc sỡ của cây trầu bà thêm nét nhiệt đới độc đáo cho không gian trong nhà của tôi.
Những bông hoa sặc sỡ của cây Caladium mang đến nét tươi vui và đầy màu sắc cho khu vườn của tôi.
Vỏ cây phong giấy có nhiều màu sắc tạo nên sự tương phản thú vị với nền xanh tươi tốt.
Những sọc sặc sỡ trên cơ thể cá ngựa vằn là ví dụ tuyệt đẹp về vẻ đẹp của thiên nhiên.
consisting of many different types of thing or person
bao gồm nhiều loại vật hoặc người khác nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()