Định nghĩa của từ visiting card

Phát âm từ vựng visiting card

visiting cardnoun

danh thiếp

/ˈvɪzɪtɪŋ kɑːd//ˈvɪzɪtɪŋ kɑːrd/

Nguồn gốc của từ vựng visiting card

Thuật ngữ "visiting card" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi những cá nhân giàu có ở Anh bắt đầu mang theo những tấm danh thiếp hình chữ nhật nhỏ có ghi tên, chức danh và địa chỉ của họ. Những tấm danh thiếp này đóng vai trò là cách thuận tiện để những cá nhân này giới thiệu bản thân với người khác, đặc biệt là khi gặp người lạ trong các bối cảnh xã hội hoặc trong các chuyến thăm chính thức đến nhà người khác. Theo thời gian, thói quen mang theo danh thiếp ngày càng trở nên phổ biến trong giới quý tộc và cuối cùng lan sang tầng lớp trung lưu. Danh thiếp được coi là dấu hiệu của địa vị và sự đổi mới xã hội, và việc từ chối trao đổi danh thiếp với ai đó có thể ám chỉ rằng người đó không có địa vị. Khi công nghệ in ấn và văn phòng phẩm phát triển, thiết kế và sản xuất danh thiếp trở nên phức tạp hơn, với các kỹ thuật khắc, dập nổi và trang trí công phu khác được sử dụng để tạo ra các thiết kế độc đáo và biểu cảm. Đến thế kỷ 19, danh thiếp đã trở thành một phần tinh túy của nền văn hóa thượng lưu thời Victoria, với những cá nhân được mong đợi sẽ mang theo một bộ sưu tập danh thiếp được tuyển chọn cẩn thận để phù hợp với dịp và người nhận. Ngày nay, mặc dù danh thiếp ít được trao đổi hơn so với các thế kỷ trước, chúng vẫn là biểu tượng của uy tín xã hội và phép xã giao chuyên nghiệp. Trong một số bối cảnh, đặc biệt là trong các gia đình danh giá truyền thống, danh thiếp vẫn được trao đổi như một dấu hiệu của sự tôn trọng và giới thiệu. Về cơ bản, danh thiếp đóng vai trò là hiện thân hữu hình của bản sắc và địa vị xã hội của một người, một sự thể hiện vật lý có thể được trình bày với niềm tự hào và sự tự tin.

Ví dụ của từ vựng visiting cardnamespace

  • The businessman handed his visiting card to the potential client during their meeting.

    Người doanh nhân trao danh thiếp của mình cho khách hàng tiềm năng trong cuộc gặp gỡ.

  • The actress offered her visiting card to the event organizer after her performance.

    Nữ diễn viên đã đưa danh thiếp cho ban tổ chức sự kiện sau buổi biểu diễn.

  • The doctor gave his visiting card to the patient's relative at the consultation.

    Bác sĩ đưa danh thiếp của mình cho người thân của bệnh nhân trong buổi khám bệnh.

  • The real estate agent placed his visiting card on the table during the property viewing.

    Người môi giới bất động sản đặt danh thiếp của mình lên bàn trong lúc xem bất động sản.

  • The entrepreneur passed her visiting card to the prospective investor during the pitch meeting.

    Nữ doanh nhân đã trao danh thiếp của mình cho nhà đầu tư tiềm năng trong buổi họp chào hàng.

  • The tourist presented his visiting card to the hotel receptionist upon check-in.

    Khi làm thủ tục nhận phòng, khách du lịch xuất trình danh thiếp của mình cho nhân viên lễ tân khách sạn.

  • The diplomat exchanged visiting cards with the foreign minister during the official visit.

    Nhà ngoại giao đã trao đổi danh thiếp với Bộ trưởng ngoại giao trong chuyến thăm chính thức.

  • The lawyer handed his visiting card to the judge before the court hearing.

    Luật sư đã trao danh thiếp của mình cho thẩm phán trước phiên tòa.

  • The startup founder shared his visiting card with the accelerator program manager during the pitch event.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp đã chia sẻ danh thiếp của mình với người quản lý chương trình tăng tốc trong sự kiện thuyết trình.

  • The artist left her visiting card with the gallery owner after the exhibition opening.

    Nghệ sĩ đã để lại danh thiếp cho chủ phòng tranh sau khi triển lãm khai mạc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng visiting card


Bình luận ()