
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người thích xem hình ảnh liên quan đến tình dục
Từ "voyeur" bắt nguồn từ tiếng Pháp. Nó bắt nguồn từ động từ "voir", có nghĩa là "nhìn". Trong tiếng Pháp, voyeur là người thích thú khi bí mật quan sát người khác, thường là trong bối cảnh tình dục hoặc thân mật. Thuật ngữ "voyeurism" ám chỉ hành động tham gia vào hành vi này. Khái niệm voyeurism có từ thời cổ đại, khi mọi người bí mật quan sát người khác để thỏa mãn. Tuy nhiên, thuật ngữ hiện đại "voyeur" lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân bí mật quan sát người khác, thường là để thỏa mãn ham muốn tình dục của chính họ. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "voyeur" đã trở nên phổ biến, đặc biệt là sau khi bộ phim "Rear Window" của Alfred Hitchcock được phát hành năm 1954, xoay quanh một nhiếp ảnh gia trở thành voyeur. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân có hành vi như vậy, thường mang hàm ý tiêu cực.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm
(như) Peeping_Tom
a person who gets pleasure from secretly watching people who are wearing no clothes or having sex
một người thích thú khi lén lút xem những người không mặc quần áo hoặc đang quan hệ tình dục
a person who enjoys watching the problems and private lives of others
một người thích quan sát những vấn đề và cuộc sống riêng tư của người khác
Hầu hết các nhà văn đều là những người thích tò mò.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()