Định nghĩa của từ waged

Phát âm từ vựng waged

wagedadjective

tiến hành

/weɪdʒd//weɪdʒd/

Nguồn gốc của từ vựng waged

"Waged" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæg", có nghĩa là "weight" hoặc "payment". Mối liên hệ này phản ánh khái niệm lịch sử về tiền lương như là "weight" hàng hóa hoặc tiền xu được trao cho người lao động. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm hành động trả tiền cho ai đó vì công việc, do đó là "waged". Từ "wage" cuối cùng được kết nối với gốc tiếng Ấn-Âu "*wegh-", có nghĩa là "mang" hoặc "di chuyển", làm nổi bật mối liên hệ giữa công việc và việc vận chuyển hàng hóa.

Tóm tắt từ vựng waged

type danh từ ((thường) số nhiều)

meaningtiền lương, tiền công

exampleto wage war against: tiến hành chiến tranh với

examplestarving wages: đồng lương chết đói

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả

examplethe wages of sin is death: hậu quả của tội lỗi là chết

type ngoại động từ

meaningtiến hành

exampleto wage war against: tiến hành chiến tranh với

examplestarving wages: đồng lương chết đói

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc

examplethe wages of sin is death: hậu quả của tội lỗi là chết

Ví dụ của từ vựng wagednamespace

meaning

having regular paid work

có công việc được trả lương thường xuyên

  • waged workers

    công nhân làm công ăn lương

meaning

for which you are paid

mà bạn được trả tiền

  • waged employment

    việc làm được trả lương

meaning

people who have regular paid work

những người có công việc được trả lương thường xuyên

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng waged


Bình luận ()