Định nghĩa của từ wearing

Phát âm từ vựng wearing

wearingadjective

mặc

/ˈweərɪŋ//ˈwerɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng wearing

Từ "wearing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "bảo vệ, che chở hoặc che phủ". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "weren", sau đó trở thành "wearing" trong tiếng Anh hiện đại. Khái niệm mặc quần áo như một hình thức bảo vệ và che phủ có thể đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Ban đầu, quần áo phục vụ mục đích thực tế, che chắn mọi người khỏi các yếu tố và mối đe dọa tiềm tàng. Theo thời gian, "wearing" đã bao hàm hành động mặc và trang điểm cho bản thân bằng quần áo vì nhiều lý do, bao gồm cả thời trang và địa vị xã hội.

Tóm tắt từ vựng wearing

typetính từ

meaninglàm cho mệt mỏi

Ví dụ của từ vựng wearingnamespace

  • As she stepped onto the crowded street, Sarah noticed a sea of people wearing colorful fall coats.

    Khi bước ra con phố đông đúc, Sarah để ý thấy một biển người mặc những chiếc áo khoác mùa thu đầy màu sắc.

  • The group of friends huddled together in their ski gear, eager to hit the slopes.

    Nhóm bạn tụ tập lại với nhau trong bộ đồ trượt tuyết, háo hức được trượt tuyết.

  • The entire audience wore elegant evening gowns and suits for the black-tie gala.

    Toàn bộ khán giả đều mặc váy dạ hội và vest thanh lịch cho buổi tiệc trang trọng.

  • The jogger passed by in his Nike running shoes and sleek fitness wear.

    Người chạy bộ đi ngang qua với đôi giày chạy Nike và bộ đồ thể thao bóng bẩy.

  • Most of the students in the classroom wore headphones, blocking out the noise and focusing on their work.

    Hầu hết học sinh trong lớp đều đeo tai nghe để tránh tiếng ồn và tập trung vào bài học.

  • The team of construction workers sported hardhats, steel-toed boots, and protective vests as they worked on the building site.

    Đội công nhân xây dựng đội mũ cứng, đi ủng mũi thép và mặc áo bảo hộ khi làm việc tại công trường xây dựng.

  • The young woman in the waiting room held a magazine and fidgeted in her dress, feeling anxious in her interview outfit.

    Cô gái trẻ trong phòng chờ cầm một tờ tạp chí và bồn chồn trong chiếc váy, cảm thấy lo lắng trong bộ trang phục phỏng vấn.

  • On the beach, people lounged in sun hats, shorts, and swimsuits, soaking up the rays.

    Trên bãi biển, mọi người đội mũ chống nắng, mặc quần đùi và đồ bơi để tắm nắng.

  • As she sliced through the water, the swimmer felt the rush of victory in her high-tech swimsuit and goggles.

    Khi lướt đi trong nước, vận động viên bơi lội cảm nhận được niềm vui chiến thắng trong bộ đồ bơi và kính bơi công nghệ cao của mình.

  • The nurse slipped on her sterile gloves and mask, preparing to tend to her patient's health needs.

    Y tá đeo găng tay và khẩu trang vô trùng, chuẩn bị chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng wearing


Bình luận ()