
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ẩm ướt
Từ "wetness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæt", có nghĩa là "ướt". Bản thân "Wetness" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, có thể là vào khoảng thế kỷ 14. Nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất, vào từ "wet". Hậu tố này phổ biến trong tiếng Anh, tạo ra các từ như "goodness", "darkness" và "kindness". Vì vậy, "wetness" chỉ đơn giản là mô tả trạng thái hoặc phẩm chất của việc ướt.
danh từ
tình trạng ẩm ướt; tình trạng ướt
Gạch lát trong phòng tắm vẫn còn ẩm ướt sau khi tôi tắm.
Trời mưa khiến vỉa hè trơn trượt và ẩm ướt, khiến việc đi lại trở nên khó khăn vì dễ bị trượt ngã.
Những mái nhà lấp lánh dưới ánh trăng, bề mặt phủ đầy sương ẩm.
Người bơi nổi lên từ hồ bơi, cơ thể anh ta ướt đẫm khi anh ta lấy lại hơi thở.
Cỏ ướt đẫm, bám vào đế giày khi tôi đi qua công viên.
Quần áo giặt được treo trên dây, cứng lại vì ướt, khi gió thổi mạnh vào vải.
Kính cửa sổ đọng đầy nước ẩm ướt do cơn mưa rào trút xuống suốt đêm.
Không khí trong rừng ẩm ướt, lá cây và rêu phủ một lớp sương mù mỏng.
Chiếc ô da vẫn còn ướt át vì trận mưa rào ngày hôm trước, minh chứng cho chu kỳ bất tận của mưa và nắng.
Sau một đêm mưa lớn, đường phố lấp lánh vì ẩm ướt, những vũng nước lấp lánh dưới ánh đèn đường.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()